Bản dịch của từ Moreish trong tiếng Việt

Moreish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moreish (Adjective)

mˈɔɹɨʃ
mˈɔɹɨʃ
01

Ăn ngon đến nỗi người ta muốn ăn thêm nữa.

So pleasant to eat that one wants more.

Ví dụ

The cake was so moreish, I couldn't stop eating it.

Chiếc bánh ngon đến mức tôi không thể ngừng ăn.

It's hard to resist moreish snacks during social gatherings.

Khó cưỡng lại những món ăn vặt ngon trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Did you find the appetizers at the party moreish?

Bạn có thấy món khai vị tại bữa tiệc ngon đến mức muốn ăn thêm không?

Her cookies are so moreish that I always eat too many.

Bánh quy của cô ấy thật ngon đến nỗi tôi luôn ăn quá nhiều.

Eating too much moreish food can lead to health issues.

Ăn quá nhiều thực phẩm ngon đến nỗi có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moreish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] And of course, It is hands down the most chocolate that I've ever eaten [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Moreish

Không có idiom phù hợp