Bản dịch của từ Moreish trong tiếng Việt
Moreish

Moreish (Adjective)
The cake was so moreish, I couldn't stop eating it.
Chiếc bánh ngon đến mức tôi không thể ngừng ăn.
It's hard to resist moreish snacks during social gatherings.
Khó cưỡng lại những món ăn vặt ngon trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Did you find the appetizers at the party moreish?
Bạn có thấy món khai vị tại bữa tiệc ngon đến mức muốn ăn thêm không?
Her cookies are so moreish that I always eat too many.
Bánh quy của cô ấy thật ngon đến nỗi tôi luôn ăn quá nhiều.
Eating too much moreish food can lead to health issues.
Ăn quá nhiều thực phẩm ngon đến nỗi có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe.
Từ "moreish" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả thức ăn có hương vị ngon miệng, khiến người ta có xu hướng muốn ăn thêm. Tính từ này thường không có hình thức khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "moreish" ít phổ biến trong tiếng Anh Mỹ hơn, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực ở các nước nói tiếng Anh khác. Từ này phản ánh yếu tố cảm xúc liên quan đến sự thèm ăn và sự hấp dẫn của thực phẩm.
Từ "moreish" có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh cổ “more”, nghĩa là "nhiều hơn". Từ này thường được sử dụng để mô tả thực phẩm có vị ngon đến mức khiến người ta muốn ăn thêm. Chữ gốc "more" xuất phát từ tiếng Latin "māior", nghĩa là "lớn hơn", thể hiện sự khát khao hoặc mong muốn nhiều hơn. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở khía cạnh cảm xúc và sở thích trong ẩm thực, làm cho món ăn trở nên hấp dẫn và đáng nhớ.
Từ "moreish" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, mô tả một món ăn ngon khiến người ăn muốn ăn thêm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong bài viết và nói liên quan đến chủ đề ẩm thực. Ngoài ra, "moreish" cũng xuất hiện trong các tình huống xã hội như bữa tiệc hoặc khi đánh giá thực phẩm, đặc biệt khi mô tả các món ăn hấp dẫn, dễ gây nghiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
