Bản dịch của từ Morena trong tiếng Việt
Morena

Morena (Noun)
Maria is a morena who embraces her cultural heritage proudly.
Maria là một morena tự hào về di sản văn hóa của mình.
Not every morena feels accepted in society's beauty standards.
Không phải mọi morena đều cảm thấy được chấp nhận trong tiêu chuẩn sắc đẹp của xã hội.
Is the morena community well-represented in local media?
Cộng đồng morena có được đại diện tốt trong truyền thông địa phương không?
Đặc biệt là trong số những người nói ngôn ngữ sotho: tước hiệu hoặc hình thức xưng hô tôn trọng được sử dụng cho một người đứng đầu hoặc (nói chung hơn) bất kỳ người nào có thẩm quyền. do đó: người đứng đầu, người chủ.
Especially among speakers of the sotho languages a title of or respectful form of address used to a chief or more generally any person in authority hence a chief a master.
The morena welcomed everyone to the community meeting last Saturday.
Morena chào đón mọi người đến cuộc họp cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.
The morena did not attend the festival this year.
Morena không tham dự lễ hội năm nay.
Is the morena present at the social gathering tonight?
Morena có mặt tại buổi gặp gỡ xã hội tối nay không?
Từ "morena" là một danh từ trong tiếng Tây Ban Nha, thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ có làn da nâu hoặc có nguồn gốc từ các khu vực nhiệt đới. Trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ này cũng có thể nhấn mạnh vẻ đẹp và sức hấp dẫn. Tuy nhiên, từ "morena" không có sự khác biệt rõ ràng trong cách phát âm hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì đây chủ yếu là một từ được vay mượn từ ngôn ngữ khác.
Từ "morena" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mārus", có nghĩa là "tối màu" hoặc "sẫm màu". Trong tiếng Tây Ban Nha, "morena" thường được dùng để chỉ những người có làn da nâu hoặc tóc tối màu. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong cách diễn đạt về sắc thái da và tôn trọng các đặc tính văn hóa. Hiện nay, "morena" không chỉ xác định một đặc điểm thể chất mà còn mang tính biểu tượng trong một số nền văn hóa, thể hiện sự tự hào về di sản và bản sắc.
Từ "morena" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, "morena" thường được sử dụng để chỉ một sắc thái da nâu, thường liên quan đến văn hóa Tây Ban Nha và Mỹ Latinh. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sắc tộc, văn hóa, hoặc trong lĩnh vực thời trang khi mô tả màu da của người mẫu.