Bản dịch của từ Morgue trong tiếng Việt

Morgue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morgue (Noun)

mˈɔɹg
mɑɹg
01

Bộ sưu tập thông tin linh tinh của một tờ báo để sử dụng trong các cáo phó trong tương lai.

A newspaper's collection of miscellaneous information for use in future obituaries.

Ví dụ

The local newspaper keeps a morgue of obituary details.

Báo địa phương giữ một kho dữ liệu về thông tin tang lễ.

The morgue at the newspaper office is updated regularly.

Kho dữ liệu tại văn phòng báo được cập nhật thường xuyên.

02

Một nhà xác.

A mortuary.

Ví dụ

The body was taken to the morgue for examination.

Xác đã được đưa đến phòng xác để kiểm tra.

Families gathered outside the morgue after the tragic accident.

Gia đình tụ tập bên ngoài phòng xác sau vụ tai nạn thảm khốc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/morgue/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.