Bản dịch của từ Morn trong tiếng Việt
Morn

Morn (Noun)
The morn brings fresh opportunities for social connections and friendships.
Buổi sáng mang đến cơ hội mới cho các mối quan hệ xã hội.
Many people do not appreciate the beauty of the morn.
Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của buổi sáng.
What activities do you enjoy during the peaceful morn?
Bạn thích hoạt động gì trong buổi sáng yên bình?
Họ từ
Từ "morn" là một hình thức viết tắt của từ "morning" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong văn chương hoặc ngữ cảnh trang trọng. Trong tiếng Anh Anh, "morn" có thể được sử dụng để chỉ buổi sáng một cách thi vị hơn, trong khi đó Anh Mỹ hiếm khi sử dụng từ này, thay vào đó, họ sẽ nói "morning". Sự khác biệt chính giữa hai biến thể này nằm ở mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng, với "morn" có xu hướng xuất hiện trong thơ ca hoặc văn học cổ điển.
Từ "morn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "morgene", xuất phát từ tiếng Đức cổ "morgana", có nghĩa là "buổi sáng". Cả hai từ đều có nguồn gốc từ gốc tiếng Latinh "māne", nghĩa là "vào buổi sáng sớm". Trong lịch sử, "morn" xuất hiện trong văn chương như một biểu tượng của sự khởi đầu, ánh sáng và sự tái sinh. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tinh thần tươi mới và khả năng thể hiện những khởi đầu mới của một ngày.
Từ "morn" là một từ được sử dụng ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, thường trong các ngữ cảnh văn chương hoặc biểu đạt trang trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường sử dụng từ "morning" thay cho "morn". Từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề như mô tả khí hậu, thời gian trong ngày, hoặc trong các tác phẩm thơ ca, nơi việc lặp lại các âm điệu cổ điển sẽ phù hợp hơn với bối cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



