Bản dịch của từ Moron trong tiếng Việt
Moron

Moron (Noun)
Don't listen to that moron, he always gives bad advice.
Đừng nghe người đó, hắn luôn đưa ra lời khuyên tồi.
Is it true that you were called a moron during the meeting?
Đúng là bạn bị gọi là người ngu trong cuộc họp không?
She believes that everyone has potential, even if they seem like morons.
Cô ấy tin rằng mọi người đều có tiềm năng, ngay cả khi họ dường như ngu ngốc.
Dạng danh từ của Moron (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moron | Morons |
Moron (Noun Countable)
Don't listen to those morons spreading false information online.
Đừng nghe những kẻ ngu xuẩn lan truyền thông tin sai lệch trực tuyến.
Are you friends with that moron who always causes trouble?
Bạn có phải là bạn của kẻ ngu xuẩn luôn gây rắc rối không?
She was called a moron by her classmates for failing the test.
Cô ấy bị bạn cùng lớp gọi là ngu xuẩn vì không đỗ bài kiểm tra.
Họ từ
Từ "moron" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người có trí tuệ hoặc khả năng phán đoán kém. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "moros", nghĩa là "ngu ngốc". Trong tiếng Anh Mỹ, "moron" thường được sử dụng như một cách nói chỉ trích, mang tính xúc phạm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các từ như "fool" hoặc "idiot". Sự khác biệt trong cách sử dụng có thể phản ánh sự khác biệt về văn hóa trong cách nhìn nhận trí tuệ và hành vi.
Từ "moron" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "moros", có nghĩa là "ngu ngốc" hoặc "dại dột". Từ này sau đó được chuyển thể sang tiếng Latin là "moronem", mang ý nghĩa tương tự. Được sử dụng lần đầu vào đầu thế kỷ 20 trong lĩnh vực tâm lý học để chỉ người có chỉ số thông minh thấp, thuật ngữ này đã dần chuyển sang nghĩa pejorative chỉ sự ngu dốt hoặc thiểu năng trí tuệ trong đời sống xã hội, phản ánh những định kiến tiêu cực đối với sự khác biệt trong khả năng trí tuệ.
Từ "moron" thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức và mang tính xúc phạm, để chỉ một người có trí tuệ kém hoặc hành động ngu ngốc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, đặc biệt trong các bài thi viết và nói, vì nó không phù hợp với phong cách học thuật. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc văn hóa đại chúng, thường để thể hiện sự khinh bỉ hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp