Bản dịch của từ Moronic trong tiếng Việt

Moronic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moronic (Adjective)

məɹˈɑnɪk
məɹˈɑnɪk
01

(y học, ghi ngày) có tuổi trí tuệ từ bảy đến mười hai tuổi.

Medicine dated having a mental age of between seven and twelve years.

Ví dụ

The moronic patient required special care in the hospital.

Bệnh nhân ngốc nghếch cần chăm sóc đặc biệt trong bệnh viện.

The moronic child struggled with basic tasks in school.

Đứa trẻ ngốc nghếch gặp khó khăn với các nhiệm vụ cơ bản ở trường.

The moronic individual had trouble understanding complex instructions.

Người ngốc nghếch gặp khó khăn trong việc hiểu các hướng dẫn phức tạp.

02

(thông tục) cư xử như một kẻ ngu ngốc; ngu ngốc; ngốc nghếch.

Informal behaving in the manner of a moron idiotic stupid.

Ví dụ

His moronic behavior at the party embarrassed everyone.

Hành vi ngốc nghếch của anh ấy tại bữa tiệc làm ai cũng xấu hổ.

The moronic decision to skip school led to trouble.

Quyết định ngốc nghếch bỏ học dẫn đến rắc rối.

She regretted her moronic mistake in the social experiment.

Cô ấy hối hận về sai lầm ngốc nghếch của mình trong thử nghiệm xã hội.

Dạng tính từ của Moronic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Moronic

Đần độn

More moronic

Đần độn hơn

Most moronic

Đần độn nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moronic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moronic

Không có idiom phù hợp