Bản dịch của từ Moronic trong tiếng Việt
Moronic

Moronic (Adjective)
The moronic patient required special care in the hospital.
Bệnh nhân ngốc nghếch cần chăm sóc đặc biệt trong bệnh viện.
The moronic child struggled with basic tasks in school.
Đứa trẻ ngốc nghếch gặp khó khăn với các nhiệm vụ cơ bản ở trường.
The moronic individual had trouble understanding complex instructions.
Người ngốc nghếch gặp khó khăn trong việc hiểu các hướng dẫn phức tạp.
His moronic behavior at the party embarrassed everyone.
Hành vi ngốc nghếch của anh ấy tại bữa tiệc làm ai cũng xấu hổ.
The moronic decision to skip school led to trouble.
Quyết định ngốc nghếch bỏ học dẫn đến rắc rối.
She regretted her moronic mistake in the social experiment.
Cô ấy hối hận về sai lầm ngốc nghếch của mình trong thử nghiệm xã hội.
Dạng tính từ của Moronic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Moronic Đần độn | More moronic Đần độn hơn | Most moronic Đần độn nhất |
Họ từ
Từ "moronic" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ngu ngốc" hoặc "dở hơi", thường được dùng để miêu tả hành vi hay ý tưởng thiếu trí tuệ. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn phong của tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ khác như "stupid" cho cùng một ý nghĩa. "Moronic" thường mang sắc thái châm chọc hoặc chỉ trích.
Từ "moronic" bắt nguồn từ tiếng Latin "moron-", có nguồn gốc từ từ "moros", có nghĩa là "ngu ngốc" hay "khờ khạo". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20 để mô tả những người có chỉ số IQ dưới mức trung bình, cụ thể từ 50 đến 70. Qua thời gian, "moronic" đã trở thành một từ ngữ mang tính châm biếm, ám chỉ những hành động hoặc quyết định kém thông minh, phản ánh sự coi thường đối với trí tuệ.
Từ "moronic" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi người thi cần mô tả hành vi, đặc điểm hoặc tư duy của một cá nhân hoặc nhóm một cách phê phán. Từ này tương đối hiếm trong phần Reading và Listening, nơi việc sử dụng từ vựng chuyên môn và trung lập hơn được ưu tiên. Ngoài ra, "moronic" thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, thường trong các cuộc thảo luận không chính thức để chỉ trích những hành động hoặc ý tưởng mà người nói cho là thiếu thông minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp