Bản dịch của từ Morphophonics trong tiếng Việt

Morphophonics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morphophonics (Noun)

01

Hình thái học.

Morphophonemics.

Ví dụ

Morphophonics is essential for understanding language changes in social contexts.

Morphophonics rất quan trọng để hiểu sự thay đổi ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội.

Many students do not study morphophonics for their social language skills.

Nhiều sinh viên không học morphophonics để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ xã hội.

Is morphophonics important for effective communication in social settings?

Morphophonics có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Morphophonics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morphophonics

Không có idiom phù hợp