Bản dịch của từ Mortgage rate trong tiếng Việt
Mortgage rate

Mortgage rate (Noun)
The mortgage rate in 2023 is lower than last year's rate.
Lãi suất vay mua nhà năm 2023 thấp hơn năm ngoái.
The mortgage rate does not affect all buyers equally.
Lãi suất vay mua nhà không ảnh hưởng đến tất cả người mua như nhau.
What is the current mortgage rate for first-time homebuyers?
Lãi suất vay mua nhà hiện tại cho người mua lần đầu là bao nhiêu?
The mortgage rate in New York is 3.5%.
Lãi suất vay mua nhà ở New York là 3.5%.
I can't afford a house with a high mortgage rate.
Tôi không thể mua được nhà với lãi suất vay cao.
The mortgage rate increased to 4.5% in January 2023.
Lãi suất vay thế chấp đã tăng lên 4,5% vào tháng 1 năm 2023.
The mortgage rate did not drop last year despite economic changes.
Lãi suất vay thế chấp không giảm trong năm ngoái mặc dù có thay đổi kinh tế.
What is the current mortgage rate for first-time homebuyers?
Lãi suất vay thế chấp hiện tại cho người mua nhà lần đầu là gì?
The mortgage rate in the US is currently at a historic low.
Lãi suất vay mua nhà ở Mỹ hiện đang ở mức thấp kỷ lục.
She worries about the high mortgage rate affecting her monthly payments.
Cô ấy lo lắng về việc lãi suất vay mua nhà cao ảnh hưởng đến khoản thanh toán hàng tháng của mình.
The mortgage rate for first-time buyers is currently 3.5 percent.
Lãi suất thế chấp cho người mua lần đầu hiện là 3.5 phần trăm.
Many people do not understand how mortgage rates are calculated.
Nhiều người không hiểu cách tính lãi suất thế chấp.
What is the average mortgage rate in the United States today?
Lãi suất thế chấp trung bình ở Hoa Kỳ hôm nay là bao nhiêu?
The mortgage rate in the US is currently at an all-time low.
Lãi suất vay mua nhà ở Mỹ hiện đang ở mức thấp nhất từ trước đến nay.
Many people struggle to afford homes due to high mortgage rates.
Nhiều người gặp khó khăn trong việc mua nhà do lãi suất vay cao.
Lãi suất thế chấp (mortgage rate) là tỷ lệ phần trăm mà người vay phải trả cho khoản vay mua nhà, thường được tính trên cơ sở hàng năm. Lãi suất này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tình hình kinh tế, lạm phát và mức độ rủi ro tín dụng của người vay. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh và phương thức sử dụng trong các hợp đồng vay.
Từ "mortgage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "mort gage", trong đó "mort" nghĩa là "chết" và "gage" nghĩa là "thế chấp". Nguyên nghĩa của nó là "khoản thế chấp sẽ 'chết' khi nghĩa vụ được hoàn thành". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 12 trong hệ thống pháp luật Anh, phản ánh ý nghĩa giao dịch tài chính giữa người vay và người cho vay. Từ "rate" liên quan đến mức độ hoặc tỷ lệ, liên kết với chi phí phải trả cho khoản vay. Tổng hợp lại, "mortgage rate" chỉ ra mức lãi suất áp dụng cho khoản thế chấp.
Tỷ lệ thế chấp (mortgage rate) thường xuất hiện trong các bài nghe và đọc trong kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh tài chính và kinh tế. Trong phần nghe, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về kế hoạch mua nhà hoặc các quyết định tài chính cá nhân. Trong phần viết, sinh viên thường sử dụng thuật ngữ này để giải thích sự biến động của thị trường bất động sản. Ngoài ra, tỷ lệ thế chấp cũng phổ biến trong các bài báo tài chính, báo cáo kinh tế, và khi thảo luận về vấn đề nhà ở, cho thấy tầm quan trọng của nó trong đời sống xã hội.