Bản dịch của từ Mortgagee trong tiếng Việt
Mortgagee

Mortgagee (Noun)
John is a mortgagee who bought his house in 2021.
John là người vay vốn mua nhà vào năm 2021.
Many mortgagees struggle to pay their loans during economic downturns.
Nhiều người vay vốn gặp khó khăn trong việc trả nợ trong thời kỳ suy thoái.
Are mortgagees more likely to default on their loans?
Liệu những người vay vốn có khả năng vỡ nợ cao hơn không?
Dạng danh từ của Mortgagee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mortgagee | Mortgagees |
Họ từ
Từ "mortgagee" chỉ người hoặc tổ chức cho vay tiền để mua bất động sản, thường là ngân hàng hoặc công ty tài chính, và nắm giữ quyền sở hữu tài sản cho đến khi khoản vay được hoàn trả. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ pháp. Tuy nhiên, cách thức thực hiện hợp đồng thế chấp có thể khác nhau giữa hai quốc gia, ảnh hưởng đến cách thức sử dụng từ trong ngữ cảnh pháp lý.
Từ "mortgagee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "mort gage", có nghĩa là "thế chấp chết", thể hiện rằng khoản vay sẽ hết hạn khi khoản nợ được thanh toán hoặc tài sản bị thu hồi. Trong bối cảnh pháp lý, "mortgagee" chỉ người cho vay trong một giao dịch thế chấp. Sự kết hợp giữa gốc từ Latinh và tiếng Pháp này phản ánh vai trò của cá nhân trong quá trình tài chính hiện đại, liên quan đến việc cấp vốn dựa trên tài sản.
Từ "mortgagee" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh tài chính và luật pháp, "mortgagee" thường được sử dụng để chỉ người cho vay hoặc tổ chức tài chính cấp vốn cho người vay, đặc biệt liên quan đến các khoản vay mua nhà. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các giao dịch bất động sản hoặc thảo luận về các hợp đồng thế chấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp