Bản dịch của từ Mortify trong tiếng Việt
Mortify

Mortify (Verb)
His public speech mortified her in front of her colleagues.
Bài phát biểu công khai của anh ấy làm cô ấy phải xấu hổ trước đồng nghiệp của cô ấy.
The social media post mortified him when it went viral.
Bài đăng trên mạng xã hội làm anh ấy phải xấu hổ khi trở nên phổ biến.
She felt mortified after the embarrassing incident at the party.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ sau sự cố đáng xấu hổ tại bữa tiệc.
Hãy khuất phục (cơ thể hoặc những nhu cầu và ham muốn của nó) bằng sự từ bỏ bản thân hoặc kỷ luật.
Subdue (the body or its needs and desires) by self-denial or discipline.
She decided to mortify herself by fasting for a week.
Cô ấy quyết định tự kiêng khem bằng cách ăn chay trong một tuần.
In some cultures, people mortify their desires to show humility.
Ở một số văn hóa, mọi người kìm hãm mong muốn để thể hiện sự khiêm tốn.
He mortified his body through intense physical training.
Anh ấy kìm hãm cơ thể thông qua việc tập luyện thể chất mạnh mẽ.
The embarrassing incident mortified him in front of his colleagues.
Sự cố đáng lẽ phải làm anh ấy xấu hổ trước đồng nghiệp của mình.
Her mistake mortified her to the point of avoiding social gatherings.
Lỗi của cô ấy khiến cô ấy xấu hổ đến mức tránh xa các buổi tụ tập xã hội.
The public rejection mortified him deeply, impacting his self-esteem.
Sự từ chối công khai khiến anh ấy xấu hổ sâu sắc, ảnh hưởng đến lòng tự trọng của anh ấy.
Dạng động từ của Mortify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mortify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mortified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mortified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mortifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mortifying |
Họ từ
Từ "mortify" trong tiếng Anh có nghĩa là làm ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc nhục nhã. Nó được sử dụng phổ biến trong văn phong chính thức và văn học. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "mortify" đều giữ nguyên nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có khuynh hướng nhấn âm tiết thứ hai. Từ này cũng có nghĩa khác liên quan đến việc kiểm soát cảm giác của cơ thể, thường trong bối cảnh tôn giáo hoặc tu luyện.
Từ "mortify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mortificare", trong đó "morti-" có nghĩa là "chết" và "-ficare" có nghĩa là "làm cho". Ban đầu từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để diễn tả việc làm chết đi những ham muốn hay tội lỗi của bản thân. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng sang việc chỉ sự xấu hổ, tự ti, khi một người cảm thấy bị tổn thương lòng tự trọng. Sự kết nối này phản ánh quá trình làm cho một phần nội tâm "chết đi" do cảm giác xấu hổ.
Từ "mortify" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và phần nói về các chủ đề cảm xúc hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác xấu hổ hoặc nhục nhã do một sự kiện nào đó gây ra. "Mortify" cũng có thể xuất hiện trong các văn bản văn học khi nói về sự phản ánh sâu sắc về lòng tự trọng con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp