Bản dịch của từ Mortify trong tiếng Việt

Mortify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mortify (Verb)

mˈɔɹtɪfˌɑɪ
mˈɑɹtəfˌɑɪ
01

Làm cho (ai đó) cảm thấy rất bối rối hoặc xấu hổ.

Cause (someone) to feel very embarrassed or ashamed.

Ví dụ

His public speech mortified her in front of her colleagues.

Bài phát biểu công khai của anh ấy làm cô ấy phải xấu hổ trước đồng nghiệp của cô ấy.

The social media post mortified him when it went viral.

Bài đăng trên mạng xã hội làm anh ấy phải xấu hổ khi trở nên phổ biến.

She felt mortified after the embarrassing incident at the party.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ sau sự cố đáng xấu hổ tại bữa tiệc.

02

Hãy khuất phục (cơ thể hoặc những nhu cầu và ham muốn của nó) bằng sự từ bỏ bản thân hoặc kỷ luật.

Subdue (the body or its needs and desires) by self-denial or discipline.

Ví dụ

She decided to mortify herself by fasting for a week.

Cô ấy quyết định tự kiêng khem bằng cách ăn chay trong một tuần.

In some cultures, people mortify their desires to show humility.

Ở một số văn hóa, mọi người kìm hãm mong muốn để thể hiện sự khiêm tốn.

He mortified his body through intense physical training.

Anh ấy kìm hãm cơ thể thông qua việc tập luyện thể chất mạnh mẽ.

03

(của thịt) bị ảnh hưởng bởi hoại tử hoặc hoại tử.

(of flesh) be affected by gangrene or necrosis.

Ví dụ

The embarrassing incident mortified him in front of his colleagues.

Sự cố đáng lẽ phải làm anh ấy xấu hổ trước đồng nghiệp của mình.

Her mistake mortified her to the point of avoiding social gatherings.

Lỗi của cô ấy khiến cô ấy xấu hổ đến mức tránh xa các buổi tụ tập xã hội.

The public rejection mortified him deeply, impacting his self-esteem.

Sự từ chối công khai khiến anh ấy xấu hổ sâu sắc, ảnh hưởng đến lòng tự trọng của anh ấy.

Dạng động từ của Mortify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mortify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mortified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mortified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mortifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mortifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mortify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mortify

Không có idiom phù hợp