Bản dịch của từ Mosaics trong tiếng Việt
Mosaics

Mosaics (Noun)
Mosaics are popular in many cultures for their intricate designs.
Tranh gạch hoa văn phức tạp rất phổ biến trong nhiều văn hóa.
Some people find creating mosaics to be a relaxing and creative hobby.
Một số người thấy việc tạo tranh gạch là một sở thích thú vị và sáng tạo.
Do you think mosaics can be used to showcase a community's history?
Bạn có nghĩ rằng tranh gạch có thể được sử dụng để giới thiệu lịch sử của một cộng đồng không?
Dạng danh từ của Mosaics (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mosaic | Mosaics |
Họ từ
Từ "mosaic" (tiếng Việt: mozaic) chỉ nghệ thuật hoặc kỹ thuật tạo ra hình ảnh hoặc mẫu bằng cách ghép nối các mảnh vật liệu nhỏ, thường là gạch, đá, hoặc thuỷ tinh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa. Tuy nhiên, "mosaics" có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả nghệ thuật truyền thống và ứng dụng hiện đại trong thiết kế.
Từ "mosaics" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mosaicus", có nghĩa là "thuộc về các nữ thần Muses", phản ánh sự sáng tạo nghệ thuật. Mô hình trang trí tạo ra từ các mảnh ghép màu sắc khác nhau được phát triển từ các nền văn hóa cổ đại như La Mã và Hy Lạp. Ngày nay, từ này chỉ đến nghệ thuật sắp xếp các mảnh vật liệu thành hình ảnh hoặc họa tiết, phản ánh sự đa dạng và tính toàn vẹn trong sáng tạo nghệ thuật.
Từ "mosaics" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong các lĩnh vực khác, "mosaics" thường được sử dụng để chỉ kỹ thuật trang trí qua các mảnh ghép, hoặc trong giáo dục nghệ thuật để mô tả các tác phẩm nghệ thuật nổi bật. Ngoài ra, từ này cũng có thể liên quan đến các khái niệm về sự đa dạng và sự kết hợp trong các lĩnh vực như sinh học hoặc xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
