Bản dịch của từ Mosh pit trong tiếng Việt

Mosh pit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mosh pit (Noun)

mˈɔʃ pˈɪt
mˈɔʃ pˈɪt
01

Một khu vực gồ ghề hoặc hỗn loạn nơi mọi người nhảy múa gần nhau, thường dẫn đến va chạm hoặc xô đẩy cơ thể.

A rough or chaotic area where people dance closely together often leading to physical contact or pushing.

Ví dụ

The mosh pit at the concert was extremely crowded and chaotic.

Mosh pit tại buổi hòa nhạc rất đông đúc và hỗn loạn.

There isn't enough space in the mosh pit for everyone to dance.

Không đủ không gian trong mosh pit cho mọi người nhảy múa.

Is the mosh pit safe for new concertgoers to join?

Mosh pit có an toàn cho những người tham dự buổi hòa nhạc mới không?

02

Một nơi đặc trưng bởi hoạt động tràn đầy năng lượng và điên cuồng, đặc biệt là trong bối cảnh âm nhạc hoặc lễ hội.

A place characterized by energetic and frenzied activity especially in a music or festival setting.

Ví dụ

The mosh pit at the concert was filled with excited fans.

Mosh pit tại buổi hòa nhạc đầy những người hâm mộ phấn khích.

There was not a single mosh pit at the quiet festival.

Không có một mosh pit nào tại lễ hội yên tĩnh.

Is the mosh pit safe for new concertgoers?

Mosh pit có an toàn cho những người tham dự concert mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mosh pit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mosh pit

Không có idiom phù hợp