Bản dịch của từ Mossery trong tiếng Việt

Mossery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mossery (Noun)

mˈɑsɚi
mˈɑsɚi
01

Một tập hợp hoặc nhóm rêu.

A collection or group of mosses.

Ví dụ

The mossery in Central Park attracts many visitors each spring.

Mảng rêu ở Central Park thu hút nhiều du khách mỗi mùa xuân.

The mossery does not grow well in dry environments.

Mảng rêu không phát triển tốt trong môi trường khô.

Is the mossery in the botanical garden open to the public?

Mảng rêu trong vườn thực vật có mở cửa cho công chúng không?

02

Một môi trường sống đặc trưng bởi sự hiện diện của rêu.

A habitat characterized by the presence of mosses.

Ví dụ

The mossery near our school is home to many small animals.

Khu rêu gần trường chúng tôi là nhà của nhiều động vật nhỏ.

There is not a single mossery in the city center.

Không có khu rêu nào ở trung tâm thành phố.

Is the mossery in the park open to the public?

Khu rêu trong công viên có mở cửa cho công chúng không?

03

Một khu vực được bao phủ bởi rêu.

An area covered with moss.

Ví dụ

The mossery behind our school is a peaceful gathering spot for students.

Khu vực có rêu phía sau trường chúng tôi là nơi tụ tập yên tĩnh cho học sinh.

There is not much wildlife in the mossery near the community center.

Không có nhiều động vật hoang dã trong khu vực có rêu gần trung tâm cộng đồng.

Is the mossery a good place for community events and activities?

Khu vực có rêu có phải là nơi tốt cho các sự kiện và hoạt động cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mossery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mossery

Không có idiom phù hợp