Bản dịch của từ Mossery trong tiếng Việt
Mossery
Noun [U/C]

Mossery(Noun)
mˈɑsɚi
mˈɑsɚi
01
Một tập hợp hoặc nhóm rêu.
A collection or group of mosses.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một khu vực được bao phủ bởi rêu.
An area covered with moss.
Ví dụ
Mossery

Một tập hợp hoặc nhóm rêu.
A collection or group of mosses.
Một khu vực được bao phủ bởi rêu.
An area covered with moss.