Bản dịch của từ Mossery trong tiếng Việt
Mossery
Noun [U/C]

Mossery (Noun)
mˈɑsɚi
mˈɑsɚi
01
Một tập hợp hoặc nhóm rêu.
A collection or group of mosses.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khu vực được bao phủ bởi rêu.
An area covered with moss.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mossery
Không có idiom phù hợp