Bản dịch của từ Mossery trong tiếng Việt

Mossery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mossery(Noun)

mˈɑsɚi
mˈɑsɚi
01

Một tập hợp hoặc nhóm rêu.

A collection or group of mosses.

Ví dụ
02

Một môi trường sống đặc trưng bởi sự hiện diện của rêu.

A habitat characterized by the presence of mosses.

Ví dụ
03

Một khu vực được bao phủ bởi rêu.

An area covered with moss.

Ví dụ