Bản dịch của từ Most assuredly trong tiếng Việt
Most assuredly

Most assuredly (Adverb)
Most assuredly, social media influences public opinion during elections.
Chắc chắn rằng, mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng trong bầu cử.
Social issues do not most assuredly get enough attention in the media.
Các vấn đề xã hội không chắc chắn nhận được đủ sự chú ý từ truyền thông.
Does social change most assuredly happen through community engagement?
Sự thay đổi xã hội có chắc chắn xảy ra thông qua sự tham gia cộng đồng không?
"Cụm từ 'most assuredly' là một biểu thức nhấn mạnh có nghĩa là 'chắc chắn nhất', thường được sử dụng trong văn bản trang trọng hoặc trong ngữ cảnh thể hiện sự tự tin cao độ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong văn viết và nói, tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách diễn đạt tương đương thường có thể là 'certainly' trong tiếng Anh Mỹ, mang lại cảm giác bình dị hơn".
Từ "most assuredly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "assured" xuất phát từ động từ "assurare", có nghĩa là "bảo đảm" hoặc "đảm bảo". Cấu trúc từ này nhấn mạnh mức độ chắc chắn và tin cậy, phản ánh tính chất khẳng định của các mệnh đề. Qua thời gian, cụm từ "most assuredly" đã trở thành một phần của ngôn ngữ hiện đại, được sử dụng để diễn đạt sự cam kết mạnh mẽ và sự đồng tình chắc chắn trong giao tiếp.
Cụm từ "most assuredly" xuất hiện thường xuyên trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ trong của người nói hoặc người viết. Trong phần Listening và Reading, sự xuất hiện của cụm từ này giảm hơn, thường liên quan đến các bài luận hoặc đoạn văn trình bày quan điểm chắc chắn. Ngoài bối cảnh IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp trang trọng, báo cáo nghiên cứu, và văn viết học thuật để nhấn mạnh sự chắc chắn và tin cậy trong thông tin được cung cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp