Bản dịch của từ Most assuredly trong tiếng Việt

Most assuredly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Most assuredly (Adverb)

mˈoʊst əʃˈʊɹədli
mˈoʊst əʃˈʊɹədli
01

Theo cách chắc chắn hoặc không nghi ngờ gì.

In a way that certain or without doubt.

Ví dụ

Most assuredly, social media influences public opinion during elections.

Chắc chắn rằng, mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng trong bầu cử.

Social issues do not most assuredly get enough attention in the media.

Các vấn đề xã hội không chắc chắn nhận được đủ sự chú ý từ truyền thông.

Does social change most assuredly happen through community engagement?

Sự thay đổi xã hội có chắc chắn xảy ra thông qua sự tham gia cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Most assuredly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Most assuredly

Không có idiom phù hợp