Bản dịch của từ Mot trong tiếng Việt
Mot

Mot (Noun)
The government implemented a new mot policy for older cars.
Chính phủ đã thực hiện một chính sách mot mới cho các xe cũ.
Drivers must pass the mot to ensure their vehicles are safe.
Người lái xe phải qua mot để đảm bảo xe của họ an toàn.
The mot certificate is required for vehicle registration renewal.
Chứng chỉ mot được yêu cầu cho việc đăng ký lại xe.
Một cô gái hoặc một phụ nữ trẻ, đặc biệt là bạn gái của một người đàn ông.
A girl or young woman, especially a man's girlfriend.
She is his mot, they have been dating for two years.
Cô ấy là người yêu của anh ta, họ đã hẹn hò được hai năm.
His mot will attend the party with him tonight.
Người yêu của anh ta sẽ tham dự buổi tiệc với anh ta tối nay.
The mot is a kind and caring person.
Người yêu là người tốt bụng và chu đáo.
Họ từ
Từ "mot" không phải là từ vựng tiếng Anh chính thức và có thể là một cách viết sai hoặc phiên âm văn bản nào đó từ ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "mot" có thể đề cập đến âm điệu hoặc cách phát âm trong ngôn ngữ thiếu chuẩn mực. Do đó, cần rõ ràng về ngữ cảnh cụ thể để xác định ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của từ này trong tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác.
Từ "mot" có nguồn gốc từ tiếng Latin "motus", mang nghĩa "chuyển động" hay "sự vận động". Trong tiếng Việt, "mot" tạm dịch là "một", thể hiện khái niệm về sự đơn lẻ hoặc duy nhất. Sự chuyển biến từ khái niệm "chuyển động" sang “một” có thể được hiểu qua sự phát triển ngôn ngữ, khi từ này gợi ý về sự bắt đầu hoặc nền tảng cho mọi thứ. Qua đó, từ "mot" không chỉ đơn thuần chỉ số lượng mà còn mang tính chất biểu tượng cho sự khởi nguồn.
Từ "mot" không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Listening, Reading, Writing, Speaking) và vì vậy không có tần suất sử dụng đáng kể trong ngữ cảnh này. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "mot" thường được dùng để chỉ số lượng, đánh dấu đơn vị trong tiếng Việt, như trong tình huống mua bán hoặc đếm đồ vật. Mặc dù không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, từ này có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa cụ thể trong ngôn ngữ giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp