Bản dịch của từ Mote trong tiếng Việt

Mote

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mote (Noun)

mˈoʊt
mˈoʊt
01

Một mảnh nhỏ của một chất; một đốm.

A tiny piece of a substance; a speck.

Ví dụ

She noticed a mote of dust on his shoulder.

Cô ấy nhận thấy một hạt bụi trên vai anh ấy.

The room was filled with floating motes in the sunlight.

Phòng tràn ngập những hạt bụi lơ lửng dưới ánh nắng mặt trời.

The old painting had a tiny mote on its surface.

Bức tranh cũ có một hạt bụi nhỏ trên bề mặt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mote/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mote

Không có idiom phù hợp