Bản dịch của từ Mote trong tiếng Việt
Mote

Mote (Noun)
She noticed a mote of dust on his shoulder.
Cô ấy nhận thấy một hạt bụi trên vai anh ấy.
The room was filled with floating motes in the sunlight.
Phòng tràn ngập những hạt bụi lơ lửng dưới ánh nắng mặt trời.
The old painting had a tiny mote on its surface.
Bức tranh cũ có một hạt bụi nhỏ trên bề mặt.
Họ từ
Mote (danh từ) chỉ một hạt nhỏ hoặc bụi bẩn, thường được thấy lơ lửng trong không khí hoặc bám trên bề mặt. Trong tiếng Anh, từ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ cổ, thể hiện sự nhỏ bé và tầm thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mote" được sử dụng tương tự như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, mô tả của từ này có thể được áp dụng để thể hiện sự vô nghĩa hoặc sự tầm thường trong cuộc sống.
Từ "mote" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mōtus", mang nghĩa là "chuyển động" hay "bụi". Trong văn học tiếng Anh, "mote" thường chỉ một hạt bụi nhỏ, khái niệm này phát sinh từ ý tưởng về sự chuyển động nhẹ nhàng của bụi trong không khí. Sự liên kết giữa nguồn gốc này và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào tính chất tinh tế và nhỏ bé của vật thể, thường được sử dụng trong bối cảnh trí tưởng tượng hoặc ví von.
Từ "mote" tương đối ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài kiểm tra Nghe và Nói, nơi tập trung vào các từ vựng thông dụng hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự nhỏ bé hoặc vật thể không đáng kể, thường liên quan đến môi trường hoặc khoa học. "Mote" thường được ứng dụng trong các tình huống nói về bụi, hạt nhỏ hoặc tạp chất, góp phần làm phong phú thêm diễn đạt trong văn chương hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp