Bản dịch của từ Motel trong tiếng Việt

Motel

Noun [U/C]

Motel (Noun)

moʊtˈɛl
moʊtˈɛl
01

Một khách sạn ven đường được thiết kế chủ yếu cho người lái xe ô tô, thường có các phòng được bố trí thành dãy nhà thấp với bãi đậu xe ngay bên ngoài.

A roadside hotel designed primarily for motorists, typically having the rooms arranged in low blocks with parking directly outside.

Ví dụ

The motel on Route 66 offers convenient parking for travelers.

Nhà nghỉ trên Đường 66 cung cấp chỗ đậu xe thuận tiện cho du khách.

Many motels in small towns provide affordable lodging for families.

Nhiều nhà nghỉ ở các thị trấn nhỏ cung cấp chỗ ở giá phải chăng cho gia đình.

Kết hợp từ của Motel (Noun)

CollocationVí dụ

Local motel

Khách sạn địa phương

The local motel provides affordable accommodation for travelers.

Nhà nghỉ địa phương cung cấp chỗ ở giá cả phải chăng cho du khách.

Seedy motel

Khách sạn bẩn

The seedy motel was a den of illegal activities.

Khách sạn bẩn thỉu là nơi hoạt động bất hợp pháp.

Cheap motel

Nhà nghỉ giá rẻ

They stayed at a cheap motel during their road trip.

Họ ở một khách sạn rẻ tiền trong chuyến đi đường của họ.

Small motel

Khách sạn nhỏ

The small motel provided affordable accommodations for the travelers.

Căn nhà trọ nhỏ cung cấp chỗ ở giá cả phải chăng cho du khách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motel

Không có idiom phù hợp