Bản dịch của từ Motel trong tiếng Việt
Motel
Motel (Noun)
The motel on Route 66 offers convenient parking for travelers.
Nhà nghỉ trên Đường 66 cung cấp chỗ đậu xe thuận tiện cho du khách.
Many motels in small towns provide affordable lodging for families.
Nhiều nhà nghỉ ở các thị trấn nhỏ cung cấp chỗ ở giá phải chăng cho gia đình.
Kết hợp từ của Motel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Local motel Khách sạn địa phương | The local motel provides affordable accommodation for travelers. Nhà nghỉ địa phương cung cấp chỗ ở giá cả phải chăng cho du khách. |
Seedy motel Khách sạn bẩn | The seedy motel was a den of illegal activities. Khách sạn bẩn thỉu là nơi hoạt động bất hợp pháp. |
Cheap motel Nhà nghỉ giá rẻ | They stayed at a cheap motel during their road trip. Họ ở một khách sạn rẻ tiền trong chuyến đi đường của họ. |
Small motel Khách sạn nhỏ | The small motel provided affordable accommodations for the travelers. Căn nhà trọ nhỏ cung cấp chỗ ở giá cả phải chăng cho du khách. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp