Bản dịch của từ Mother lode trong tiếng Việt
Mother lode

Mother lode (Noun)
The community center is a mother lode of social activities.
Trung tâm cộng đồng là một nguồn phong phú của các hoạt động xã hội.
The school did not find a mother lode of volunteers this year.
Trường học đã không tìm thấy nguồn phong phú tình nguyện viên năm nay.
Is the local library a mother lode for social resources?
Thư viện địa phương có phải là một nguồn phong phú tài nguyên xã hội không?
Từ "mother lode" chỉ một mạch khoáng sản, thường là vàng hoặc bạc, mà từ đó có thể khai thác nhiều khoáng sản khác. Cụm từ này xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa nguyên thủy là "nguồn gốc" hoặc "trạng thái nguồn". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc hình thức viết, nhưng trong sử dụng, "mother lode" thường được dùng để chỉ không chỉ tài nguyên vật chất mà còn các nguồn lực phong phú khác, ví dụ như ý tưởng hay thông tin quý giá.
Cụm từ "mother lode" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "mother" được bắt nguồn từ từ tiếng Latin "mater" có nghĩa là "mẹ", và "lode" từ tiếng Đức cổ "lode" nghĩa là "khối khoáng". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ đến nguồn tài nguyên phong phú, đặc biệt là vàng, trong các hoạt động khai thác khoáng sản. Ý nghĩa hiện tại chỉ một nguồn tài nguyên dồi dào, ứng dụng trong các ngữ cảnh kinh tế và văn hóa.
Thuật ngữ "mother lode" thường xuất hiện trong ngữ cảnh đề cập đến nguồn tài nguyên phong phú, đặc biệt trong các bài viết về khai thác khoáng sản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến kinh tế hoặc khoa học. Ngoài ra, cụm từ này cũng được áp dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ một nguồn lực dồi dào, dưới dạng sáng kiến, ý tưởng hay thông tin quý giá, như trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững hoặc đổi mới sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp