Bản dịch của từ Motion picture trong tiếng Việt

Motion picture

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motion picture (Noun)

mˈoʊʃn pˈɪktʃəɹ
mˈoʊʃn pˈɪktʃəɹ
01

Một bộ phim hoặc một bộ phim.

A movie or film.

Ví dụ

I watched a motion picture last night.

Tôi đã xem một bộ phim vào tối qua.

She doesn't enjoy watching motion pictures.

Cô ấy không thích xem phim.

Have you seen the latest motion picture by Spielberg?

Bạn đã xem bộ phim mới nhất của Spielberg chưa?

Motion picture (Phrase)

mˈoʊʃn pˈɪktʃəɹ
mˈoʊʃn pˈɪktʃəɹ
01

Một từ đồng nghĩa với 'phim' hoặc 'phim'.

A synonym for movie or film.

Ví dụ

I enjoy watching motion pictures with my friends.

Tôi thích xem phim với bạn bè.

She doesn't like violent motion pictures.

Cô ấy không thích xem phim bạo lực.

Do you think motion pictures can influence society positively?

Bạn nghĩ phim có thể ảnh hưởng tích cực đến xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motion picture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motion picture

Không có idiom phù hợp