Bản dịch của từ Motion pictures trong tiếng Việt

Motion pictures

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motion pictures (Idiom)

01

Phim ảnh hoặc phim ảnh nói chung.

Films or movies generally.

Ví dụ

Many motion pictures promote social change and awareness among viewers.

Nhiều phim ảnh thúc đẩy thay đổi xã hội và nhận thức trong khán giả.

Not all motion pictures address important social issues effectively.

Không phải tất cả phim ảnh đều giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.

Do motion pictures influence social behavior in today's society?

Liệu phim ảnh có ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong xã hội hôm nay không?

02

Nghệ thuật làm phim.

The art of filmmaking.

Ví dụ

Many motion pictures highlight social issues like poverty and education.

Nhiều phim điện ảnh nêu bật các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

Not all motion pictures address serious social themes effectively.

Không phải tất cả phim điện ảnh đều truyền đạt các chủ đề xã hội nghiêm túc một cách hiệu quả.

Do you think motion pictures can change social attitudes?

Bạn có nghĩ rằng phim điện ảnh có thể thay đổi thái độ xã hội không?

03

Một chuỗi hình ảnh tạo ra ảo giác chuyển động.

A sequence of images that creates the illusion of movement.

Ví dụ

Motion pictures entertain millions of people every weekend in theaters.

Phim ảnh giải trí hàng triệu người mỗi cuối tuần trong rạp chiếu phim.

Motion pictures do not always reflect real-life social issues accurately.

Phim ảnh không luôn phản ánh chính xác các vấn đề xã hội trong đời sống.

Do motion pictures influence social behavior among teenagers today?

Phim ảnh có ảnh hưởng đến hành vi xã hội của thanh thiếu niên ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motion pictures/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motion pictures

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.