Bản dịch của từ Motion sickness trong tiếng Việt
Motion sickness

Motion sickness (Noun)
Many people experience motion sickness during long car trips with friends.
Nhiều người trải qua say tàu xe trong các chuyến đi dài với bạn bè.
I do not suffer from motion sickness while traveling by plane.
Tôi không bị say tàu xe khi đi máy bay.
Does motion sickness affect your ability to enjoy social outings?
Say tàu xe có ảnh hưởng đến khả năng thưởng thức các buổi đi chơi không?
Chứng bệnh say tàu xe (motion sickness) là một tình trạng khó chịu xảy ra khi có sự không đồng nhất giữa cảm giác vận động của cơ thể và thông tin mà não bộ nhận được từ các giác quan. Người bị say tàu xe thường trải qua triệu chứng như buồn nôn, chóng mặt và mệt mỏi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, văn phong có thể thay đổi đôi chút, với người Anh thường sử dụng ẩn dụ nhiều hơn trong các mô tả về triệu chứng.
"Motion sickness" xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "motio", có nghĩa là sự chuyển động, kết hợp với tiếng Anh "sickness", nghĩa là bệnh tật. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 20 để mô tả trạng thái khó chịu khi cơ thể trải qua sự di chuyển mà hệ thống thần kinh không thể đồng bộ hóa đúng cách. Hiện nay, nó được sử dụng để chỉ các triệu chứng như buồn nôn, chóng mặt khi di chuyển, phản ánh mối liên hệ giữa cảm giác chuyển động và trạng thái sức khỏe của con người.
Hiện tượng say tàu xe (motion sickness) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong phần Đọc và Nghe, khi các văn bản hoặc bài nói liên quan đến du lịch hoặc y học được đưa ra. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được thảo luận trong các bài viết y khoa, báo cáo nghiên cứu về tác động của chuyển động đến cơ thể, và trong các cuộc hội thảo về sức khoẻ cộng đồng. Thuật ngữ này cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như khi nói về trải nghiệm cá nhân với phương tiện di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp