Bản dịch của từ Motion to compel trong tiếng Việt

Motion to compel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motion to compel (Noun)

mˈoʊʃən tˈu kəmpˈɛl
mˈoʊʃən tˈu kəmpˈɛl
01

Yêu cầu chính thức gửi đến tòa án để yêu cầu một lệnh hoặc phán quyết buộc một bên phải thực hiện một hành động nào đó, thường là cung cấp chứng cứ hoặc tuân thủ một yêu cầu khám phá.

A formal request made to a court for an order or ruling compelling a party to take some action, usually to produce evidence or comply with a discovery request.

Ví dụ

The lawyer filed a motion to compel the witness to testify.

Luật sư đã nộp đơn yêu cầu buộc nhân chứng ra làm chứng.

They did not submit a motion to compel during the trial.

Họ đã không nộp đơn yêu cầu buộc trong phiên tòa.

Did the judge approve the motion to compel the documents?

Thẩm phán có chấp thuận đơn yêu cầu cung cấp tài liệu không?

02

Một thủ tục pháp lý trong đó một bên yêu cầu tòa án buộc một bên khác tuân thủ một nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ pháp lý.

A legal procedure where one party asks the court to force another party to comply with a legal obligation or duty.

Ví dụ

The lawyer filed a motion to compel the witness to testify.

Luật sư đã nộp một đơn yêu cầu buộc nhân chứng ra làm chứng.

They did not submit a motion to compel the documents needed.

Họ đã không nộp đơn yêu cầu buộc cung cấp tài liệu cần thiết.

Did the judge approve the motion to compel in the case?

Thẩm phán đã phê duyệt đơn yêu cầu buộc trong vụ án chưa?

03

Được sử dụng chủ yếu trong kiện tụng, đây là một phương tiện để giải quyết tranh chấp khi một bên tin rằng bên kia không thực hiện trách nhiệm của họ trong giai đoạn khám phá.

Used primarily in litigation, it is a means to resolve disputes when one party believes that the other is not fulfilling their responsibilities during the discovery phase.

Ví dụ

The lawyer filed a motion to compel during the social media case.

Luật sư đã nộp một đơn yêu cầu trong vụ kiện truyền thông xã hội.

The judge did not approve the motion to compel in this case.

Thẩm phán đã không chấp thuận đơn yêu cầu trong vụ này.

Did the attorney submit a motion to compel last week?

Luật sư có nộp đơn yêu cầu vào tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motion to compel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motion to compel

Không có idiom phù hợp