Bản dịch của từ Motion to reinstate trong tiếng Việt

Motion to reinstate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motion to reinstate (Noun)

mˈoʊʃən tˈu ɹˌiɨnstˈeɪt
mˈoʊʃən tˈu ɹˌiɨnstˈeɪt
01

Một đề nghị chính thức được đưa ra trước một cuộc họp, chẳng hạn như tòa án hoặc cơ quan lập pháp, để thực hiện một hành động cụ thể.

A formal proposal made to a deliberative assembly, such as a court or legislative body, to take a specific action.

Ví dụ

The council made a motion to reinstate the community program.

Hội đồng đã đưa ra một đề xuất để khôi phục chương trình cộng đồng.

They did not support the motion to reinstate the funding.

Họ đã không ủng hộ đề xuất khôi phục quỹ.

Is the motion to reinstate the event still under discussion?

Đề xuất khôi phục sự kiện vẫn đang được thảo luận phải không?

02

Hành động đưa cái gì đó trở về trạng thái hoặc vị trí trước đó.

The act of moving something back to its previous state or position.

Ví dụ

The motion to reinstate the old policies was approved by the committee.

Đề nghị khôi phục các chính sách cũ đã được ủy ban phê duyệt.

The motion to reinstate the previous social guidelines was not successful.

Đề nghị khôi phục các hướng dẫn xã hội trước đó đã không thành công.

Did the council discuss the motion to reinstate community programs?

Hội đồng có thảo luận về đề nghị khôi phục các chương trình cộng đồng không?

03

Thuật ngữ pháp lý chỉ một yêu cầu của tòa án nhằm phục hồi một bên về trạng thái hoặc vị trí trước đó.

A legal term referring to a request for a court to restore a party to a previous status or position.

Ví dụ

The lawyer filed a motion to reinstate her client's benefits last week.

Luật sư đã nộp đơn yêu cầu khôi phục quyền lợi cho khách hàng tuần trước.

They did not submit a motion to reinstate their membership in the club.

Họ đã không nộp đơn yêu cầu khôi phục tư cách thành viên trong câu lạc bộ.

Did the organization approve the motion to reinstate the former members?

Tổ chức có phê duyệt đơn yêu cầu khôi phục tư cách cho các thành viên cũ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motion to reinstate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motion to reinstate

Không có idiom phù hợp