Bản dịch của từ Motion to reinstate trong tiếng Việt

Motion to reinstate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motion to reinstate(Noun)

mˈoʊʃən tˈu ɹˌiɨnstˈeɪt
mˈoʊʃən tˈu ɹˌiɨnstˈeɪt
01

Một đề nghị chính thức được đưa ra trước một cuộc họp, chẳng hạn như tòa án hoặc cơ quan lập pháp, để thực hiện một hành động cụ thể.

A formal proposal made to a deliberative assembly, such as a court or legislative body, to take a specific action.

Ví dụ
02

Hành động đưa cái gì đó trở về trạng thái hoặc vị trí trước đó.

The act of moving something back to its previous state or position.

Ví dụ
03

Thuật ngữ pháp lý chỉ một yêu cầu của tòa án nhằm phục hồi một bên về trạng thái hoặc vị trí trước đó.

A legal term referring to a request for a court to restore a party to a previous status or position.

Ví dụ