Bản dịch của từ Motion to reinstate trong tiếng Việt
Motion to reinstate

Motion to reinstate (Noun)
The council made a motion to reinstate the community program.
Hội đồng đã đưa ra một đề xuất để khôi phục chương trình cộng đồng.
They did not support the motion to reinstate the funding.
Họ đã không ủng hộ đề xuất khôi phục quỹ.
Is the motion to reinstate the event still under discussion?
Đề xuất khôi phục sự kiện vẫn đang được thảo luận phải không?
The motion to reinstate the old policies was approved by the committee.
Đề nghị khôi phục các chính sách cũ đã được ủy ban phê duyệt.
The motion to reinstate the previous social guidelines was not successful.
Đề nghị khôi phục các hướng dẫn xã hội trước đó đã không thành công.
Did the council discuss the motion to reinstate community programs?
Hội đồng có thảo luận về đề nghị khôi phục các chương trình cộng đồng không?
The lawyer filed a motion to reinstate her client's benefits last week.
Luật sư đã nộp đơn yêu cầu khôi phục quyền lợi cho khách hàng tuần trước.
They did not submit a motion to reinstate their membership in the club.
Họ đã không nộp đơn yêu cầu khôi phục tư cách thành viên trong câu lạc bộ.
Did the organization approve the motion to reinstate the former members?
Tổ chức có phê duyệt đơn yêu cầu khôi phục tư cách cho các thành viên cũ không?