Bản dịch của từ Motionlessly trong tiếng Việt

Motionlessly

Adverb

Motionlessly (Adverb)

mˈoʊʃənləsli
mˈoʊʃənləsli
01

Theo cách không chuyển động hoặc thể hiện bất kỳ chuyển động nào.

In a way that is not moving or showing any movement.

Ví dụ

She sat motionlessly during the entire presentation.

Cô ấy ngồi yên lặng suốt buổi thuyết trình.

The audience listened attentively, not motionlessly.

Khán giả nghe một cách chú ý, không đứng yên.

Did he speak motionlessly while discussing the social issues?

Anh ấy có nói một cách yên lặng khi thảo luận về vấn đề xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Motionlessly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motionlessly

Không có idiom phù hợp