Bản dịch của từ Motionlessly trong tiếng Việt
Motionlessly
Motionlessly (Adverb)
She sat motionlessly during the entire presentation.
Cô ấy ngồi yên lặng suốt buổi thuyết trình.
The audience listened attentively, not motionlessly.
Khán giả nghe một cách chú ý, không đứng yên.
Did he speak motionlessly while discussing the social issues?
Anh ấy có nói một cách yên lặng khi thảo luận về vấn đề xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Motionlessly cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "motionlessly" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "một cách không chuyển động" hoặc "không nhúc nhích". Từ này được sử dụng để miêu tả trạng thái của một người hoặc vật không có sự di chuyển nào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, trong các tình huống cụ thể, cách dùng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn hóa và địa phương.
Từ “motionlessly” bắt nguồn từ gốc Latin “motio”, nghĩa là “chuyển động”, kết hợp với hậu tố “-less”, biểu thị sự thiếu vắng. Từ nguyên của “motion” có thể liên kết với “movere”, có nghĩa là “di chuyển”. Sự xuất hiện của “motionlessly” trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 phản ánh trạng thái không chuyển động hoặc tĩnh lặng. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh việc đình trệ hoặc thiếu năng động trong hành động hoặc sự chuyển động.
Từ "motionlessly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường tập trung vào tính từ và động từ phổ thông. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để miêu tả hành động hoặc trạng thái tĩnh lặng, nhưng không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "motionlessly" thường được sử dụng trong văn học hoặc mô tả nghệ thuật để nhấn mạnh sự im lặng hoặc sự tĩnh lặng của nhân vật hoặc cảnh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp