Bản dịch của từ Motivated trong tiếng Việt
Motivated

Motivated (Adjective)
She is very motivated to improve her English for the IELTS exam.
Cô ấy rất động viên để cải thiện tiếng Anh cho kỳ thi IELTS.
He is not motivated to practice speaking in front of others.
Anh ấy không động viên để luyện nói trước mặt người khác.
Are you feeling motivated to write essays on social issues today?
Hôm nay bạn có cảm thấy động viên để viết bài về vấn đề xã hội không?
Dạng tính từ của Motivated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Motivated Được thúc đẩy | More motivated Động cơ hơn | Most motivated Động cơ nhiều nhất |
Motivated (Verb)
She is motivated to study hard for the IELTS exam.
Cô ấy được động viên để học chăm chỉ cho kỳ thi IELTS.
He is not motivated to improve his English writing skills.
Anh ấy không được động viên để cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh của mình.
Are you motivated to practice speaking English every day?
Bạn có được động viên để luyện nói tiếng Anh mỗi ngày không?
Dạng động từ của Motivated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Motivate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Motivated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Motivated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Motivates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Motivating |
Họ từ
Từ "motivated" là tính từ chỉ trạng thái có động lực, thường được sử dụng để miêu tả người có sự thúc đẩy nội tâm mạnh mẽ trong việc đạt được mục tiêu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết thứ nhất hơn so với người Anh. "Motivated" thường được kết hợp với các danh từ như "workforce" hoặc "student" để chỉ một nhóm người cụ thể có động lực trong công việc hoặc học tập.
Từ "motivated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "motivus", có nghĩa là "có thể di chuyển" hoặc "khiến cho di chuyển". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ "motivate", xuất phát từ động từ "movere", nghĩa là "di chuyển". Ý nghĩa hiện tại của "motivated" đề cập đến trạng thái được kích thích để hành động, phản ánh sự kết nối giữa động lực và hành động. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tâm lý học và giáo dục để chỉ những cá nhân có động lực cao trong việc đạt được mục tiêu.
Từ "motivated" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp. Trong Reading, tài liệu thường liên quan đến động lực học tập và làm việc, trong khi trong Writing, thí sinh có thể sử dụng để nêu vấn đề về động lực trong bài luận. Ngoài ra, "motivated" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và phát triển cá nhân, khi bàn luận về động lực thúc đẩy hành động or sự tiến bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



