Bản dịch của từ Motivational objective trong tiếng Việt

Motivational objective

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motivational objective (Noun)

mˌoʊtəvˈeɪʃənəl əbdʒˈɛktɨv
mˌoʊtəvˈeɪʃənəl əbdʒˈɛktɨv
01

Một mục tiêu nhằm truyền cảm hứng và khuyến khích cá nhân hướng tới một kết quả mong muốn.

A goal that is intended to inspire and encourage individuals toward a desired outcome.

Ví dụ

Her motivational objective is to inspire youth in community service projects.

Mục tiêu truyền cảm hứng của cô ấy là khuyến khích thanh thiếu niên tham gia dự án cộng đồng.

Their motivational objective does not focus on personal gain or profit.

Mục tiêu truyền cảm hứng của họ không tập trung vào lợi ích cá nhân hay lợi nhuận.

Is the motivational objective clear for the social awareness campaign?

Mục tiêu truyền cảm hứng có rõ ràng cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?

02

Một mục tiêu cụ thể liên quan đến việc nâng cao động lực trong một công việc hoặc dự án.

A specific aim related to enhancing motivation in a task or project.

Ví dụ

Her motivational objective was to inspire youth in community service projects.

Mục tiêu truyền cảm hứng của cô là khuyến khích thanh niên tham gia dự án cộng đồng.

His motivational objective is not clear to the volunteers.

Mục tiêu truyền cảm hứng của anh ấy không rõ ràng với các tình nguyện viên.

What is your motivational objective for the social awareness campaign?

Mục tiêu truyền cảm hứng của bạn cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội là gì?

03

Một mục tiêu thực hiện được thiết lập để thúc đẩy động lực cho việc đạt được.

A performance target that is established to foster motivation for achievement.

Ví dụ

The motivational objective for our community project is to reduce homelessness.

Mục tiêu động lực cho dự án cộng đồng của chúng tôi là giảm tình trạng vô gia cư.

Many people do not understand the motivational objective of local charities.

Nhiều người không hiểu mục tiêu động lực của các tổ chức từ thiện địa phương.

What is the motivational objective of your social initiative this year?

Mục tiêu động lực của sáng kiến xã hội của bạn năm nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motivational objective/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motivational objective

Không có idiom phù hợp