Bản dịch của từ Motivational objective trong tiếng Việt
Motivational objective
Noun [U/C]

Motivational objective (Noun)
mˌoʊtəvˈeɪʃənəl əbdʒˈɛktɨv
mˌoʊtəvˈeɪʃənəl əbdʒˈɛktɨv
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một mục tiêu thực hiện được thiết lập để thúc đẩy động lực cho việc đạt được.
A performance target that is established to foster motivation for achievement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Motivational objective
Không có idiom phù hợp