Bản dịch của từ Motivational research trong tiếng Việt

Motivational research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motivational research (Noun)

mˌoʊtəvˈeɪʃənəl ɹˈisɝtʃ
mˌoʊtəvˈeɪʃənəl ɹˈisɝtʃ
01

Một phương pháp nghiên cứu định tính được sử dụng để khám phá động lực và mong muốn cơ bản của người tiêu dùng liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ.

A qualitative research method used to uncover consumers' underlying motivations and desires in relation to products or services.

Ví dụ

Motivational research helps companies understand consumer needs effectively.

Nghiên cứu động lực giúp các công ty hiểu nhu cầu của người tiêu dùng.

Many businesses do not use motivational research for product development.

Nhiều doanh nghiệp không sử dụng nghiên cứu động lực để phát triển sản phẩm.

How does motivational research influence social marketing strategies?

Nghiên cứu động lực ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược tiếp thị xã hội?

02

Nghiên cứu nhằm hiểu lý do đứng sau hành vi của người tiêu dùng và quy trình ra quyết định.

Research that aims to understand the reasons behind consumer behavior and decision-making processes.

Ví dụ

Motivational research reveals why people prefer online shopping over in-store.

Nghiên cứu động lực tiết lộ tại sao mọi người thích mua sắm trực tuyến hơn.

Many marketers do not use motivational research to understand their audience.

Nhiều nhà tiếp thị không sử dụng nghiên cứu động lực để hiểu khán giả.

Does motivational research help companies improve customer satisfaction in social media?

Nghiên cứu động lực có giúp các công ty cải thiện sự hài lòng của khách hàng trên mạng xã hội không?

03

Một chiến lược thường được sử dụng trong tiếp thị để thu thập thông tin về những gì thúc đẩy sở thích và sự lựa chọn của người tiêu dùng.

A strategy often utilized in marketing to gather insights about what drives consumer preferences and choices.

Ví dụ

Motivational research helps companies understand social trends and consumer preferences.

Nghiên cứu động lực giúp các công ty hiểu xu hướng xã hội và sở thích của người tiêu dùng.

Many businesses do not use motivational research to improve their marketing strategies.

Nhiều doanh nghiệp không sử dụng nghiên cứu động lực để cải thiện chiến lược tiếp thị của họ.

How can motivational research influence social behavior and consumer choices?

Nghiên cứu động lực có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội và sự lựa chọn của người tiêu dùng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motivational research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motivational research

Không có idiom phù hợp