Bản dịch của từ Motivational speaker trong tiếng Việt

Motivational speaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motivational speaker (Noun)

01

Một người truyền đạt ý tưởng và truyền cảm hứng cho người khác bằng động lực.

A person who communicates ideas and inspires others with motivation.

Ví dụ

Tony Robbins is a famous motivational speaker who inspires millions worldwide.

Tony Robbins là một diễn giả truyền cảm hứng nổi tiếng, truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên toàn thế giới.

Not every motivational speaker can connect with their audience effectively.

Không phải mọi diễn giả truyền cảm hứng đều có thể kết nối hiệu quả với khán giả.

Is a motivational speaker necessary for improving team morale at work?

Có cần một diễn giả truyền cảm hứng để cải thiện tinh thần đồng đội tại nơi làm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motivational speaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motivational speaker

Không có idiom phù hợp