Bản dịch của từ Motor neuron trong tiếng Việt
Motor neuron

Motor neuron (Noun)
Motor neurons transmit signals from the brain to our leg muscles.
Các nơ-ron vận động truyền tín hiệu từ não tới cơ chân của chúng ta.
Motor neurons do not control involuntary muscle movements in the heart.
Các nơ-ron vận động không điều khiển các chuyển động cơ không tự nguyện trong tim.
Do motor neurons affect how we perform daily social activities?
Các nơ-ron vận động có ảnh hưởng đến cách chúng ta thực hiện các hoạt động xã hội hàng ngày không?
Neuron vận động (motor neuron) là loại tế bào thần kinh chịu trách nhiệm truyền tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương đến cơ hoặc tuyến, điều khiển chuyển động và chức năng sinh lý. Có hai loại neuron vận động chính: neuron vận động ở chất xám (alpha motor neurons) và neuron vận động ở chất trắng (upper motor neurons). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn mạnh có thể khác nhau, nhưng nội dung vẫn giữ nguyên.
Từ "motor neuron" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "motor" xuất phát từ "movere" có nghĩa là "di chuyển". Neuron, từ tiếng Hy Lạp "neuron", có nghĩa là "dây thần kinh". Lịch sử phát triển của thuật ngữ này phản ánh vai trò của neuron trong hệ thống thần kinh, đặc biệt là trong việc truyền dẫn tín hiệu để điều khiển hoạt động cơ bắp. Sự kết hợp của hai phần này nhấn mạnh chức năng chính của loại neuron này: dẫn truyền xung thần kinh để gây ra chuyển động.
Từ "motor neuron" là thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực sinh học và y học, đặc biệt liên quan đến hệ thần kinh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh viết luận và nói, khi thảo luận về chức năng của hệ thần kinh hoặc các rối loạn vận động. Ngoài ra, từ này cũng thường được đề cập trong các nghiên cứu y học, tài liệu giáo dục và các ấn phẩm khoa học. Sự xuất hiện của nó không cao trong ngôn ngữ hàng ngày nhưng có tầm quan trọng lớn trong các lĩnh vực học thuật có liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp