Bản dịch của từ Motorial trong tiếng Việt

Motorial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motorial (Adjective)

01

Động cơ 2.

Motor 2.

Ví dụ

The motorial system in cities affects public transportation efficiency.

Hệ thống động cơ ở các thành phố ảnh hưởng đến hiệu quả giao thông công cộng.

The motorial development in rural areas is not very advanced.

Sự phát triển động cơ ở khu vực nông thôn không phát triển nhiều.

Is the motorial industry growing in your community?

Ngành công nghiệp động cơ có đang phát triển trong cộng đồng của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Motorial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motorial

Không có idiom phù hợp