Bản dịch của từ Mouldering trong tiếng Việt
Mouldering

Mouldering (Verb)
The old building is mouldering after years of neglect in downtown.
Tòa nhà cũ đang mục nát sau nhiều năm bị bỏ hoang ở trung tâm.
The community doesn't want mouldering houses ruining the neighborhood's image.
Cộng đồng không muốn những ngôi nhà mục nát làm xấu hình ảnh khu phố.
Are the mouldering structures a sign of urban decay in our city?
Những cấu trúc mục nát có phải là dấu hiệu của sự suy tàn đô thị không?
Mouldering (Adjective)
The mouldering buildings in the city reflect social neglect over decades.
Những tòa nhà mục nát trong thành phố phản ánh sự bỏ bê xã hội qua nhiều thập kỷ.
The community does not support the mouldering parks in our neighborhood.
Cộng đồng không hỗ trợ các công viên mục nát trong khu phố của chúng tôi.
Are the mouldering homes a sign of social decline in our town?
Có phải những ngôi nhà mục nát là dấu hiệu suy giảm xã hội ở thị trấn chúng ta không?
Họ từ
Từ "mouldering" có nghĩa là sự phân hủy hoặc mục nát của chất hữu cơ do tác động của độ ẩm và vi sinh vật. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể như thực phẩm hoặc cây cối đang trong quá trình mục nát. Phát âm của "mouldering" trong tiếng Anh Anh có thể có âm /ˈmoʊldərɪŋ/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa giữa hai biến thể, tuy nhiên, "mould" (mốc) thường được viết với chữ "u" trong tiếng Anh Anh và không có "u" trong tiếng Anh Mỹ ("mold").
Từ "mouldering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mould", xuất phát từ tiếng Anh cổ "mold", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mŏldō", nghĩa là "hình dạng" hoặc "khuôn". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình phân hủy hoặc mục nát, thường liên quan đến nguyên liệu hữu cơ. Sự phát triển nghĩa hiện tại liên quan đến việc phân hủy tự nhiên, phản ánh quá trình thoái hóa của vật chất theo thời gian, gợi lên hình ảnh về sự tàn lụi và cũ kỹ.
Từ "mouldering" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong việc nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh chung, từ này thường được dùng để mô tả tình trạng mục nát, phân hủy, hoặc suy tàn của vật chất, thường liên quan đến thực phẩm, đồ vật hữu cơ hoặc các công trình xây dựng cũ kỹ. "Mouldering" thường xuất hiện trong văn học và những bài viết về môi trường, khi diễn đạt các vấn đề liên quan đến sự hư hỏng do thời gian và yếu tố tự nhiên.