Bản dịch của từ Mouldering trong tiếng Việt
Mouldering
Mouldering (Verb)
The old building is mouldering after years of neglect in downtown.
Tòa nhà cũ đang mục nát sau nhiều năm bị bỏ hoang ở trung tâm.
The community doesn't want mouldering houses ruining the neighborhood's image.
Cộng đồng không muốn những ngôi nhà mục nát làm xấu hình ảnh khu phố.
Are the mouldering structures a sign of urban decay in our city?
Những cấu trúc mục nát có phải là dấu hiệu của sự suy tàn đô thị không?
Mouldering (Adjective)
The mouldering buildings in the city reflect social neglect over decades.
Những tòa nhà mục nát trong thành phố phản ánh sự bỏ bê xã hội qua nhiều thập kỷ.
The community does not support the mouldering parks in our neighborhood.
Cộng đồng không hỗ trợ các công viên mục nát trong khu phố của chúng tôi.
Are the mouldering homes a sign of social decline in our town?
Có phải những ngôi nhà mục nát là dấu hiệu suy giảm xã hội ở thị trấn chúng ta không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mouldering cùng Chu Du Speak