Bản dịch của từ Mount up trong tiếng Việt
Mount up

Mount up (Verb)
Social media followers mount up quickly during viral trends like TikTok challenges.
Người theo dõi trên mạng xã hội tăng lên nhanh chóng trong các trào lưu viral như thử thách TikTok.
The number of online scams did not mount up last year.
Số lượng lừa đảo trực tuyến không tăng lên năm ngoái.
Do social issues mount up in your community over time?
Có phải các vấn đề xã hội tăng lên trong cộng đồng của bạn theo thời gian không?
Tích lũy theo thời gian.
To accumulate over time.
Social issues mount up when communities do not receive proper support.
Các vấn đề xã hội tích lũy khi cộng đồng không nhận được hỗ trợ đúng mức.
Social problems do not mount up overnight; they take years to develop.
Các vấn đề xã hội không tích lũy qua đêm; chúng mất nhiều năm để phát triển.
Do social challenges mount up in cities like New York every year?
Có phải các thách thức xã hội tích lũy ở các thành phố như New York mỗi năm không?
Social issues can mount up if not addressed in time.
Các vấn đề xã hội có thể gia tăng nếu không được giải quyết kịp thời.
Social problems do not mount up overnight; they develop over years.
Các vấn đề xã hội không gia tăng qua đêm; chúng phát triển qua nhiều năm.
How do social pressures mount up in today's society?
Áp lực xã hội gia tăng như thế nào trong xã hội hôm nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp