Bản dịch của từ Mountain dew trong tiếng Việt

Mountain dew

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mountain dew (Noun)

mˈaʊntn du
mˈaʊntn du
01

Một loại nước ngọt có ga thường được pha với rượu whisky.

A carbonated soft drink often mixed with whiskey.

Ví dụ

I enjoyed a Mountain Dew at the party last Saturday.

Tôi đã thưởng thức một chai Mountain Dew tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

We did not drink Mountain Dew during the family gathering.

Chúng tôi đã không uống Mountain Dew trong buổi họp mặt gia đình.

Did you bring Mountain Dew to the barbecue last weekend?

Bạn có mang theo Mountain Dew đến buổi tiệc nướng cuối tuần trước không?

Mountain dew (Idiom)

01

Sự phấn khích hoặc nhiệt tình.

Excitement or enthusiasm.

Ví dụ

The party was full of mountain dew and laughter all night.

Bữa tiệc tràn đầy sự hào hứng và tiếng cười suốt đêm.

There wasn't much mountain dew at the boring meeting yesterday.

Không có nhiều sự hào hứng trong cuộc họp nhàm chán hôm qua.

Is there any mountain dew at the upcoming social event?

Có sự hào hứng nào trong sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mountain dew/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mountain dew

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.