Bản dịch của từ Mountebank trong tiếng Việt
Mountebank

Mountebank (Noun)
The mountebank claimed he could cure any illness with his potion.
Kẻ lừa đảo tuyên bố anh ta có thể chữa bất kỳ bệnh tật nào bằng thứ thuốc của mình.
The town exposed the mountebank who was scamming vulnerable citizens.
Thị trấn đã phơi bày kẻ lừa đảo đang lừa đảo người dân yếu đuối.
The mountebank's fraudulent schemes were finally brought to light.
Kế hoạch gian lận của kẻ lừa đảo cuối cùng đã bị phơi bày.
Dạng danh từ của Mountebank (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mountebank | Mountebanks |
Họ từ
Mountebank là một từ có nguồn gốc từ tiếng Ý "monta in banco", nghĩa là "lên bàn". Từ này chỉ một kẻ lừa đảo hoặc một người hành nghề bán hàng gian dối, thường trong lĩnh vực y học hoặc thương mại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "mountebank" thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ những người lừa đảo không có đạo đức, thường sử dụng chiêu trò để lôi kéo khách hàng.
Từ "mountebank" có nguồn gốc từ tiếng Ý "monta in banco", có nghĩa là "lên trên bàn". Nó chỉ những người lừa đảo, đặc biệt là những người bán thuốc giả mạo trong các buổi trình diễn công khai ở châu Âu thế kỷ 16. Các "mountebanks" thường thu hút sự chú ý bằng cách lên trên bàn để quảng bá sản phẩm của mình. Ngày nay, từ này mang nghĩa rộng hơn, chỉ những người lừa đảo hoặc thao túng người khác để trục lợi.
Từ "mountebank" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở lĩnh vực từ vựng học thuật và phê bình văn học. Nó thường được sử dụng để chỉ những người lừa đảo hay những kẻ lừa gạt trong các ngữ cảnh liên quan đến thương mại và xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "mountebank" thường gắn liền với các tình huống thể hiện sự gian dối hoặc mánh khóe nhằm tư lợi cá nhân, thường trong các sự kiện như hội chợ hay biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp