Bản dịch của từ Mouse deers trong tiếng Việt

Mouse deers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mouse deers (Noun)

mˈaʊs dˈɪɹz
mˈaʊs dˈɪɹz
01

Hươu chuột số nhiều.

Plural of mouse deer.

Ví dụ

Mouse deers are small and shy animals in the forest.

Những con chuột đồng rất nhỏ và rụt rè trong rừng.

There are not many mouse deers left due to deforestation.

Không còn nhiều chuột đồng vì sự phá rừng.

Are mouse deers nocturnal creatures that hide during the day?

Có phải chuột đồng là loài vật về đêm ẩn mình vào ban ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mouse deers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mouse deers

Không có idiom phù hợp