Bản dịch của từ Moustached trong tiếng Việt
Moustached

Moustached (Adjective)
Có ria mép.
Having a moustache.
The moustached man spoke confidently at the social event last week.
Người đàn ông có ria mép nói tự tin tại sự kiện xã hội tuần trước.
Many people do not like moustached characters in movies and shows.
Nhiều người không thích các nhân vật có ria mép trong phim và chương trình.
Is the moustached gentleman attending the social gathering this Saturday?
Người đàn ông có ria mép có tham gia buổi gặp gỡ xã hội thứ Bảy này không?
"Từ 'moustached' là tính từ chỉ trạng thái có ria mép. Nó được hình thành từ danh từ 'moustache' (ria mép) với hậu tố '-ed', mang ý nghĩa mô tả người hoặc động vật có ria mép. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng 'moustached', tuy nhiên tại Mỹ, từ 'mustached' (không có 'o') thường phổ biến hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách viết, trong khi nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự".
Từ "moustached" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moustacha", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "moustakhe", có nghĩa là "phần lông trên môi". Trong thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ người có ria mép, phản ánh sự phát triển của phong cách và các tiêu chuẩn thẩm mỹ trong xã hội. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy sự chú trọng đến đặc điểm hình thể và biểu cảm cá nhân, đặc biệt trong văn hóa và thời trang.
Từ "moustached" ít xuất hiện trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này thường được sử dụng để mô tả đặc điểm ngoại hình của một người, đặc biệt là những người có ria mép. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường thấy trong mô tả nhân vật trong văn học hoặc điện ảnh, trong đó việc nhấn mạnh phong cách cá nhân là điều quan trọng. Ngữ nghĩa chủ yếu liên quan đến hình thức và biểu đạt nhận diện.