Bản dịch của từ Mouths trong tiếng Việt
Mouths
Noun [U/C]
Mouths (Noun)
mˈaʊðz
mˈaʊðz
01
Số nhiều của miệng.
Plural of mouth.
Ví dụ
Their mouths dropped open in shock.
Miệng của họ mở ra trong sự sốc.
The group remained silent, keeping their mouths shut.
Nhóm giữ im lặng, giữ miệng kín.
Did anyone see how many mouths were talking about the incident?
Có ai thấy bao nhiêu miệng đang nói về sự cố không?
Their mouths were full of laughter during the conversation.
Miệng của họ đầy tiếng cười trong cuộc trò chuyện.
She kept her mouth shut when discussing sensitive topics.
Cô ấy giữ miệng mình im lặng khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm.
Dạng danh từ của Mouths (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mouth | Mouths |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Without the Internet, traditional activities only occur in specific communities via word of [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Idiom with Mouths
Không có idiom phù hợp