Bản dịch của từ Mouths trong tiếng Việt
Mouths
Mouths (Noun)
Số nhiều của miệng.
Plural of mouth.
Their mouths dropped open in shock.
Miệng của họ mở ra trong sự sốc.
The group remained silent, keeping their mouths shut.
Nhóm giữ im lặng, giữ miệng kín.
Did anyone see how many mouths were talking about the incident?
Có ai thấy bao nhiêu miệng đang nói về sự cố không?
Their mouths were full of laughter during the conversation.
Miệng của họ đầy tiếng cười trong cuộc trò chuyện.
She kept her mouth shut when discussing sensitive topics.
Cô ấy giữ miệng mình im lặng khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm.
Dạng danh từ của Mouths (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mouth | Mouths |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mouths cùng Chu Du Speak