Bản dịch của từ Mouths trong tiếng Việt
Mouths

Mouths (Noun)
Số nhiều của miệng.
Plural of mouth.
Their mouths dropped open in shock.
Miệng của họ mở ra trong sự sốc.
The group remained silent, keeping their mouths shut.
Nhóm giữ im lặng, giữ miệng kín.
Did anyone see how many mouths were talking about the incident?
Có ai thấy bao nhiêu miệng đang nói về sự cố không?
Their mouths were full of laughter during the conversation.
Miệng của họ đầy tiếng cười trong cuộc trò chuyện.
She kept her mouth shut when discussing sensitive topics.
Cô ấy giữ miệng mình im lặng khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm.
Dạng danh từ của Mouths (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mouth | Mouths |
Họ từ
Từ "mouths" là dạng số nhiều của danh từ "mouth", nghĩa là miệng - phần cơ thể của con người và động vật được sử dụng để ăn uống, phát âm và giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau với phát âm gần như tương tự, tuy nhiên, một số vùng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu. "Mouths" cũng có thể được dùng trong nghĩa bóng để chỉ cách thức giao tiếp, hoặc các khía cạnh liên quan đến phát ngôn, thể hiện cái nhìn xã hội và văn hóa.
Từ "mouths" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "muþa", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *munþs, có nghĩa là "miệng". Gốc Latin của từ này là "os" (được phiên âm là "os" trong tiếng Latin hiện đại) cùng với nhiều từ khác liên quan đến cấu trúc và chức năng của miệng. Sự phát triển của từ này từ những nguyên thủy đến hiện đại phản ánh sự thay đổi về ngữ nghĩa, trong đó "mouths" không chỉ chỉ nơi tiêu hóa mà còn biểu thị cho giao tiếp và diễn đạt, cho thấy sự phát triển đa dạng của ngôn ngữ và văn hóa con người.
Từ "mouths" có tần suất sử dụng tương đối cao trong IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng hoặc môi trường. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động ăn uống hoặc sự giao tiếp. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh hàng ngày, "mouths" thường được đề cập khi thảo luận về các chủ đề như gia đình, văn hóa ẩm thực và các khía cạnh sinh học liên quan đến con người và động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
