Bản dịch của từ Move ahead trong tiếng Việt
Move ahead
Verb

Move ahead(Verb)
mˈuv əhˈɛd
mˈuv əhˈɛd
02
Đi tiến về phía trước trong thời gian hoặc phát triển.
To go forward in time or development.
Ví dụ
03
Tiến về phía trước, đặc biệt là theo một hướng nhất định hoặc hướng tới một mục tiêu.
To proceed or advance, especially in a particular direction or toward a goal.
Ví dụ
