Bản dịch của từ Move ahead trong tiếng Việt

Move ahead

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Move ahead(Verb)

mˈuv əhˈɛd
mˈuv əhˈɛd
01

Để tiến triển hoặc tiếp tục trên một con đường.

To make progress or continue on a path.

Ví dụ
02

Đi tiến về phía trước trong thời gian hoặc phát triển.

To go forward in time or development.

Ví dụ
03

Tiến về phía trước, đặc biệt là theo một hướng nhất định hoặc hướng tới một mục tiêu.

To proceed or advance, especially in a particular direction or toward a goal.

Ví dụ