Bản dịch của từ Move ahead trong tiếng Việt
Move ahead

Move ahead (Verb)
Tiến về phía trước, đặc biệt là theo một hướng nhất định hoặc hướng tới một mục tiêu.
To proceed or advance, especially in a particular direction or toward a goal.
We need to move ahead with our community project this month.
Chúng ta cần tiến hành dự án cộng đồng trong tháng này.
They did not move ahead with the new social program last year.
Họ đã không tiến hành chương trình xã hội mới năm ngoái.
Will you move ahead with the plans for the charity event?
Bạn sẽ tiến hành kế hoạch cho sự kiện từ thiện chứ?
We must move ahead with our plans for community service projects.
Chúng ta phải tiến hành kế hoạch cho các dự án phục vụ cộng đồng.
They do not want to move ahead without proper funding.
Họ không muốn tiến hành mà không có nguồn tài trợ thích hợp.
Can we move ahead with the discussion about social issues now?
Chúng ta có thể tiến hành thảo luận về các vấn đề xã hội bây giờ không?
Đi tiến về phía trước trong thời gian hoặc phát triển.
To go forward in time or development.
We must move ahead with social reforms to improve our community.
Chúng ta phải tiến hành các cải cách xã hội để cải thiện cộng đồng.
They do not want to move ahead without public support for the project.
Họ không muốn tiến hành mà không có sự ủng hộ của công chúng cho dự án.
Can we move ahead with the discussion on social equality today?
Chúng ta có thể tiến hành thảo luận về bình đẳng xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp