Bản dịch của từ Move away trong tiếng Việt
Move away

Move away (Verb)
Many families choose to move away for better job opportunities.
Nhiều gia đình chọn rời đi để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.
She did not want to move away from her childhood friends.
Cô ấy không muốn rời xa những người bạn thời thơ ấu.
Why do people decide to move away from their hometowns?
Tại sao mọi người quyết định rời xa quê hương của họ?
Many families move away for better job opportunities in larger cities.
Nhiều gia đình chuyển đi để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn ở các thành phố lớn.
Not everyone wants to move away from their hometown for new experiences.
Không phải ai cũng muốn rời quê hương để có những trải nghiệm mới.
Why do people often choose to move away from their communities?
Tại sao mọi người thường chọn rời bỏ cộng đồng của họ?
Để tạo khoảng cách về mặt cảm xúc hoặc vật lý với ai đó hoặc điều gì đó.
To distance oneself emotionally or physically from someone or something.
Many people choose to move away from toxic friendships for better mental health.
Nhiều người chọn rời xa những tình bạn độc hại để có sức khỏe tinh thần tốt hơn.
She does not want to move away from her supportive family.
Cô ấy không muốn rời xa gia đình hỗ trợ của mình.
Why do some individuals move away from community events and gatherings?
Tại sao một số cá nhân lại rời xa các sự kiện và buổi họp cộng đồng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
