Bản dịch của từ Move close trong tiếng Việt
Move close

Move close (Verb)
She moved closer to the microphone to speak clearly.
Cô ấy di chuyển gần hơn đến micro để nói rõ ràng.
He didn't move closer to avoid invading personal space.
Anh ấy không di chuyển gần hơn để tránh xâm phạm không gian cá nhân.
Did they move closer to hear the speaker's words more clearly?
Họ có di chuyển gần hơn để nghe rõ hơn những lời của người phát biểu không?
Move close (Adverb)
She moved close to the microphone to be heard clearly.
Cô ấy di chuyển gần micro để được nghe rõ.
He did not move close to the group during the meeting.
Anh ấy không di chuyển gần nhóm trong cuộc họp.
Did you move close to the interviewer to answer the question?
Bạn đã di chuyển gần người phỏng vấn để trả lời câu hỏi chưa?
Move close (Phrase)
She decided to move close to her family for emotional support.
Cô ấy quyết định di chuyển gần gia đình để được hỗ trợ tinh thần.
He regretted not moving close to the city for better job opportunities.
Anh ấy hối hận vì không di chuyển gần thành phố để có cơ hội việc làm tốt hơn.
Did you consider moving close to the school for easier access?
Bạn đã xem xét việc di chuyển gần trường để tiện lợi hơn chưa?
Cụm từ "move close" thường được hiểu là hành động di chuyển về phía một địa điểm hoặc một người nào đó một cách gần gũi hơn. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói mà không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, trong một số ngữ cảnh, cụm từ "get closer" có thể được ưa chuộng hơn. Cách diễn đạt này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn học và nghệ thuật.
Cụm từ "move close" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với động từ "movere", nghĩa là "di chuyển". Trong thời kỳ Trung Cổ, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ châu Âu để chỉ hành động vật lý di chuyển gần lại. Ngày nay, cụm từ này không chỉ liên quan đến việc thay đổi vị trí vật lý mà còn ám chỉ sự gần gũi về mặt tâm lý hoặc tình cảm, phản ánh sự gắn kết giữa con người.
Cụm từ "move close" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Nó cũng xuất hiện trong ngữ cảnh hội thoại hàng ngày như chỉ hành động di chuyển về gần một đối tượng nào đó hoặc trong mô tả không gian trong các bài viết. Cụm từ này thường liên quan đến các tình huống giao tiếp, mô tả địa điểm, hoặc sự thay đổi vị trí trong các lĩnh vực như du lịch hay xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp