Bản dịch của từ Move close trong tiếng Việt

Move close

Verb Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Move close (Verb)

mˈuv klˈoʊs
mˈuv klˈoʊs
01

Đi theo một hướng hoặc cách thức cụ thể; thay đổi vị trí.

Go in a specified direction or manner change position.

Ví dụ

She moved closer to the microphone to speak clearly.

Cô ấy di chuyển gần hơn đến micro để nói rõ ràng.

He didn't move closer to avoid invading personal space.

Anh ấy không di chuyển gần hơn để tránh xâm phạm không gian cá nhân.

Did they move closer to hear the speaker's words more clearly?

Họ có di chuyển gần hơn để nghe rõ hơn những lời của người phát biểu không?

Move close (Adverb)

mˈuv klˈoʊs
mˈuv klˈoʊs
01

Đến gần hoặc đến gần (ai đó hoặc cái gì đó) về khoảng cách hoặc thời gian.

To approach or get near to someone or something in distance or time.

Ví dụ

She moved close to the microphone to be heard clearly.

Cô ấy di chuyển gần micro để được nghe rõ.

He did not move close to the group during the meeting.

Anh ấy không di chuyển gần nhóm trong cuộc họp.

Did you move close to the interviewer to answer the question?

Bạn đã di chuyển gần người phỏng vấn để trả lời câu hỏi chưa?

Move close (Phrase)

mˈuv klˈoʊs
mˈuv klˈoʊs
01

Hành động hoặc đưa ra quyết định sau khi suy nghĩ về nó trong một khoảng thời gian.

To take action or make a decision after thinking about it for a period of time.

Ví dụ

She decided to move close to her family for emotional support.

Cô ấy quyết định di chuyển gần gia đình để được hỗ trợ tinh thần.

He regretted not moving close to the city for better job opportunities.

Anh ấy hối hận vì không di chuyển gần thành phố để có cơ hội việc làm tốt hơn.

Did you consider moving close to the school for easier access?

Bạn đã xem xét việc di chuyển gần trường để tiện lợi hơn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/move close/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Move close

Không có idiom phù hợp