Bản dịch của từ Mow trong tiếng Việt

Mow

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mow (Noun)

mˈoʊ
mˈoʊ
01

Một đống cỏ khô, ngô hoặc cây trồng khác.

A stack of hay, corn, or other crop.

Ví dụ

The farmers gathered the mow of wheat in the field.

Các nông dân thu thập cụm lúa ở cánh đồng.

The mow of hay was stored in the barn for winter.

Cụm cỏ khô được lưu trữ trong chuồng cho mùa đông.

The workers loaded the mow of barley onto the truck.

Các công nhân đã tải cụm lúa mạ vào xe tải.

Dạng danh từ của Mow (Noun)

SingularPlural

Mow

Mows

Mow (Verb)

mˈoʊ
mˈoʊ
01

Cắt (cỏ) bằng máy.

Cut down (grass) with a machine.

Ví dụ

The farmer mows the field every week.

Nông dân cắt cỏ mỗi tuần.

The gardening club mowed the park for a community event.

Câu lạc bộ làm vườn cắt cỏ công viên cho sự kiện cộng đồng.

She mows the lawn in front of her house regularly.

Cô ấy cắt cỏ trước nhà thường xuyên.

Dạng động từ của Mow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mow

Không có idiom phù hợp