Bản dịch của từ Mow trong tiếng Việt

Mow

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mow(Noun)

mˈoʊ
mˈoʊ
01

Một đống cỏ khô, ngô hoặc cây trồng khác.

A stack of hay, corn, or other crop.

Ví dụ

Dạng danh từ của Mow (Noun)

SingularPlural

Mow

Mows

Mow(Verb)

mˈoʊ
mˈoʊ
01

Cắt (cỏ) bằng máy.

Cut down (grass) with a machine.

Ví dụ

Dạng động từ của Mow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mowing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ