Bản dịch của từ Mozambique trong tiếng Việt
Mozambique

Mozambique (Noun)
Một quốc gia ở phía đông nam châu phi.
A country in southeastern africa.
Mozambique has a rich culture with diverse social traditions and festivals.
Mozambique có nền văn hóa phong phú với các truyền thống và lễ hội đa dạng.
Mozambique does not have a high literacy rate compared to other countries.
Mozambique không có tỷ lệ biết chữ cao so với các nước khác.
Is Mozambique known for its unique social practices and community gatherings?
Mozambique có nổi tiếng với các phong tục xã hội và buổi gặp mặt cộng đồng không?
Mozambique là một quốc gia nằm ở miền nam châu Phi, giáp Ấn Độ Dương về phía đông và chia sẻ biên giới với nhiều quốc gia khác như Tanzania, Malawi, Zambia, Nam Phi và Eswatini. Thủ đô là Maputo. Tên gọi "Mozambique" xuất phát từ tên của một hòn đảo, cũng như từ các ngôn ngữ Bantu địa phương. Quốc gia này nổi bật với sự đa dạng về văn hóa, ngôn ngữ và sinh thái, đồng thời là một trong những điểm đến du lịch ngày càng nổi bật trong khu vực.
Từ "Mozambique" có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha, bắt nguồn từ thuật ngữ Ả Rập "Musa bin Bique", chỉ một thương nhân nổi tiếng. Nguồn gốc của nó cho thấy sự giao thoa văn hóa và thương mại giữa châu Phi và các nền văn minh Ả Rập cũng như châu Âu. Qua thời gian, tên gọi này đã trở thành tên của quốc gia ở Nam Phi, phản ánh lịch sử phong phú và sự đa dạng dân tộc của khu vực.
Từ "Mozambique" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến địa lý và xã hội học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về lịch sử, văn hóa và kinh tế của các quốc gia châu Phi. Một số tình huống thường gặp là trong thảo luận về du lịch, phát triển quốc gia hoặc các vấn đề chính trị liên quan đến Mozambique.