Bản dịch của từ Mozambique trong tiếng Việt

Mozambique

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mozambique (Noun)

01

Một quốc gia ở phía đông nam châu phi.

A country in southeastern africa.

Ví dụ

Mozambique has a rich culture with diverse social traditions and festivals.

Mozambique có nền văn hóa phong phú với các truyền thống và lễ hội đa dạng.

Mozambique does not have a high literacy rate compared to other countries.

Mozambique không có tỷ lệ biết chữ cao so với các nước khác.

Is Mozambique known for its unique social practices and community gatherings?

Mozambique có nổi tiếng với các phong tục xã hội và buổi gặp mặt cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mozambique cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mozambique

Không có idiom phù hợp