Bản dịch của từ Much to trong tiếng Việt
Much to
Much to (Idiom)
Many people care much to improve social conditions in their communities.
Nhiều người quan tâm rất nhiều đến việc cải thiện điều kiện xã hội trong cộng đồng.
They do not care much to discuss social issues at school.
Họ không quan tâm nhiều đến việc thảo luận về các vấn đề xã hội ở trường.
Do you think people care much to volunteer for social causes?
Bạn có nghĩ rằng mọi người rất quan tâm đến việc tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội không?
Được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó nhiều hơn mức cần thiết hoặc phù hợp.
Used to indicate that something is more than is necessary or appropriate.
Many people have much to learn about social equality.
Nhiều người có rất nhiều điều cần học về bình đẳng xã hội.
She doesn't have much to say about social issues.
Cô ấy không có nhiều điều để nói về các vấn đề xã hội.
Do we really have much to discuss regarding social changes?
Chúng ta thực sự có nhiều điều để thảo luận về thay đổi xã hội không?
Cụm từ "much to" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một mức độ lớn, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thất vọng về điều gì đó. Trong câu, nó thường xuất hiện trước một động từ hoặc một sự kiện để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng của nó. Ví dụ, "Much to my surprise, she arrived early". Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể ít gặp hơn trong văn phong chính thức.
Cụm từ "much to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "much" xuất phát từ từ tiếng Anh nguyên thủy "mikil", có nghĩa là "lớn" hoặc "nhiều". Trong khi đó, từ "to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tō", dùng để chỉ hướng hay mục đích. Sự kết hợp của chúng trong cụm từ "much to" diễn tả một ý nghĩa về mức độ lớn lao hoặc đáng kể trong một tình huống cụ thể, thường kết nối với cảm xúc hoặc phản ứng. Cách sử dụng này phản ánh sự nhấn mạnh đối với những điều đáng chú ý hoặc quan trọng trong ngữ cảnh hội thoại hiện đại.
Cụm từ "much to" xuất hiện trong các bài thi IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần thi Nghe và Nói. Trong các ngữ cảnh khác, "much to" thường được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc hoặc hành động liên quan đến điều gì đó, thường đi kèm với tính từ hoặc động từ. Những tình huống phổ biến bao gồm việc diễn đạt sự thất vọng ("much to my dismay") hoặc niềm vui ("much to my delight"). Từ vựng này thể hiện rõ nét sắc thái cảm xúc trong giao tiếp.