Bản dịch của từ Mucilage trong tiếng Việt
Mucilage
Mucilage (Noun)
Mucilage is found in many plants, like okra and flaxseeds.
Mucilage có trong nhiều loại cây, như cây bắp và hạt lanh.
Mucilage does not harm social interactions in community gardens.
Mucilage không gây hại cho các tương tác xã hội trong vườn cộng đồng.
Is mucilage used in any traditional dishes in your culture?
Mucilage có được sử dụng trong món ăn truyền thống nào trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Mucilage, hay còn gọi là chất nhầy, là một loại polysaccharide có khả năng hấp thụ nước, tạo thành dung dịch nhớt. Chất này thường được tìm thấy trong thực vật, đặc biệt là ở hạt giống và rễ, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ ẩm và hỗ trợ sự phát triển của cây. Trong tiếng Anh, "mucilage" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, sự khác nhau có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng hoặc trong các ngành khoa học khác nhau.
Từ "mucilage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mucilago", có nghĩa là "chất nhầy". Từ này xuất phát từ phần thực vật hoặc động vật chứa chất nhớt, thường được tìm thấy trong các loại rong biển hoặc thực vật như hạt lanh. Lịch sử từ này bắt đầu từ thời trung cổ khi nó được sử dụng để chỉ các chất thay thế cho keo dán tự nhiên. Ngày nay, "mucilage" chỉ đến loại gel nhầy hoặc chất lỏng trong sinh học thực vật và nhiều ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm.
Mucilage là một từ tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, có khả năng xuất hiện trong phần IELTS Writing và Speaking nhưng không phổ biến trong Reading và Listening. Trong ngữ cảnh khoa học, mucilage thường được sử dụng để chỉ một loại chất nhờn được sản xuất bởi một số thực vật và vi sinh vật, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh trưởng và bảo vệ. Bên cạnh đó, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nông nghiệp, sinh học và thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp