Bản dịch của từ Muck around trong tiếng Việt
Muck around

Muck around (Verb)
Many students muck around instead of studying for the IELTS exam.
Nhiều sinh viên lãng phí thời gian thay vì ôn thi IELTS.
Students do not want to muck around during important group discussions.
Sinh viên không muốn lãng phí thời gian trong các cuộc thảo luận quan trọng.
Do you think people muck around when preparing for social events?
Bạn có nghĩ rằng mọi người lãng phí thời gian khi chuẩn bị sự kiện xã hội không?
Muck around (Phrase)
Dành thời gian một cách thoải mái, không làm bất kỳ nhiệm vụ cụ thể.
To spend time in a relaxed way not doing any particular task.
We often muck around at the park after school with friends.
Chúng tôi thường đi chơi ở công viên sau giờ học với bạn bè.
They do not muck around during the important social events in the city.
Họ không lãng phí thời gian trong các sự kiện xã hội quan trọng ở thành phố.
Do you like to muck around at social gatherings on weekends?
Bạn có thích đi chơi trong các buổi gặp gỡ xã hội vào cuối tuần không?
Cụm từ "muck around" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động lãng phí thời gian, không làm việc một cách nghiêm túc. Trong tiếng Anh Mỹ, tương đương gần nhất có thể là "mess around". Cách phát âm và ngữ điệu giữa hai phiên bản có sự khác biệt rõ rệt, với "muck" âm /mʌk/ và "mess" /mɛs/. Dù nghĩa tương tự, "muck around" thường mang sắc thái tiêu cực hơn trong ngữ cảnh sử dụng, hàm ý sự không nghiêm túc.
Cụm động từ "muck around" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Anh, trong đó "muck" xuất phát từ từ tiếng Old Norse "mykia", có nghĩa là bùn hoặc chất thải, liên quan đến sự bẩn thỉu. "Around" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa xung quanh. Cụm từ này đã phát triển để chỉ hành động giao du, lãng phí thời gian trong những việc không nghiêm túc, thể hiện sự thiếu tập trung và nghiêm túc trong các hoạt động hiện tại.
Cụm từ "muck around" ít được sử dụng trong bốn lĩnh vực của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện hơn trong Ngữ pháp và Viết, với ngữ cảnh thể hiện hành động không nghiêm túc hay lãng phí thời gian. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ những hoạt động vui chơi, giải trí không có mục đích rõ ràng, thường trong các tình huống giao tiếp không chính thức giữa bạn bè hoặc trong các bối cảnh giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp