Bản dịch của từ Muck around trong tiếng Việt

Muck around

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muck around (Verb)

mək əɹˈaʊnd
mək əɹˈaʊnd
01

Lãng phí thời gian làm những việc không quan trọng hoặc hữu ích.

To waste time doing things that are not important or useful.

Ví dụ

Many students muck around instead of studying for the IELTS exam.

Nhiều sinh viên lãng phí thời gian thay vì ôn thi IELTS.

Students do not want to muck around during important group discussions.

Sinh viên không muốn lãng phí thời gian trong các cuộc thảo luận quan trọng.

Do you think people muck around when preparing for social events?

Bạn có nghĩ rằng mọi người lãng phí thời gian khi chuẩn bị sự kiện xã hội không?

Muck around (Phrase)

mək əɹˈaʊnd
mək əɹˈaʊnd
01

Dành thời gian một cách thoải mái, không làm bất kỳ nhiệm vụ cụ thể.

To spend time in a relaxed way not doing any particular task.

Ví dụ

We often muck around at the park after school with friends.

Chúng tôi thường đi chơi ở công viên sau giờ học với bạn bè.

They do not muck around during the important social events in the city.

Họ không lãng phí thời gian trong các sự kiện xã hội quan trọng ở thành phố.

Do you like to muck around at social gatherings on weekends?

Bạn có thích đi chơi trong các buổi gặp gỡ xã hội vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muck around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muck around

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.