Bản dịch của từ Mud flat trong tiếng Việt
Mud flat

Mud flat (Noun)
The mud flat near the river attracts many local families on weekends.
Bãi bùn gần con sông thu hút nhiều gia đình địa phương vào cuối tuần.
The mud flat is not a safe place for children to play.
Bãi bùn không phải là nơi an toàn cho trẻ em chơi.
Is the mud flat accessible during high tide for community events?
Bãi bùn có dễ tiếp cận trong lúc thủy triều lên cho các sự kiện cộng đồng không?
"Mud flat" là một thuật ngữ mô tả các vùng đất ngập nước phẳng, thường nằm ven biển, mà tại đó bùn lắng đọng tạo thành bề mặt mềm, ẩm ướt. Các vùng đất này thường là môi trường sinh sống phong phú cho nhiều loài sinh vật biển và động vật thủy sinh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện một số khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "mud flat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "mud" (bùn) và "flat" (bằng phẳng). Từ "mud" xuất phát từ tiếng Old English "mudd", có nghĩa là bùn nhão, trong khi "flat" đến từ tiếng Old English "flet", nghĩa là mặt phẳng. Mud flat thường chỉ những vùng đất bùn bằng phẳng ven biển, chịu sự thay đổi của thủy triều, và hiện nay được công nhận như là hệ sinh thái quan trọng cho nhiều loài động vật và thực vật, cũng như là nơi trú ngụ và đẻ trứng.
Thuật ngữ "mud flat" thường được sử dụng trong bối cảnh môi trường học và địa lý, đặc biệt khi mô tả hệ sinh thái ven biển. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc do sự liên quan đến bảo vệ môi trường và khí hậu. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao. Ngoài ra, "mud flat" cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu sinh thái học, báo cáo môi trường, và trong các cuộc thảo luận về sự phục hồi các hệ sinh thái đất ngập nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp