Bản dịch của từ Mud flat trong tiếng Việt
Mud flat
Noun [U/C]
Mud flat (Noun)
məd flæt
məd flæt
Ví dụ
The mud flat near the river attracts many local families on weekends.
Bãi bùn gần con sông thu hút nhiều gia đình địa phương vào cuối tuần.
The mud flat is not a safe place for children to play.
Bãi bùn không phải là nơi an toàn cho trẻ em chơi.
Is the mud flat accessible during high tide for community events?
Bãi bùn có dễ tiếp cận trong lúc thủy triều lên cho các sự kiện cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mud flat
Không có idiom phù hợp