Bản dịch của từ Mud flat trong tiếng Việt

Mud flat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mud flat (Noun)

məd flæt
məd flæt
01

Vùng bùn bằng phẳng gần sông hoặc biển, thường bị nước bao phủ khi thủy triều lên.

A flat area of mud near a river or the sea often covered with water at high tide.

Ví dụ

The mud flat near the river attracts many local families on weekends.

Bãi bùn gần con sông thu hút nhiều gia đình địa phương vào cuối tuần.

The mud flat is not a safe place for children to play.

Bãi bùn không phải là nơi an toàn cho trẻ em chơi.

Is the mud flat accessible during high tide for community events?

Bãi bùn có dễ tiếp cận trong lúc thủy triều lên cho các sự kiện cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mud flat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mud flat

Không có idiom phù hợp