Bản dịch của từ Muddies trong tiếng Việt
Muddies

Muddies (Verb)
The media muddies the truth about climate change discussions in society.
Truyền thông làm cho sự thật về thảo luận khí hậu trở nên không rõ ràng.
The misinformation does not muddies the facts about social inequality.
Thông tin sai lệch không làm cho sự thật về bất bình đẳng xã hội trở nên không rõ ràng.
How does social media muddies our perception of reality?
Mạng xã hội làm cho nhận thức của chúng ta về thực tế trở nên không rõ ràng như thế nào?
Pollution muddies the river, affecting local fish populations in 2023.
Ô nhiễm làm bẩn con sông, ảnh hưởng đến quần thể cá địa phương năm 2023.
Social media does not muddies the truth about community issues.
Mạng xã hội không làm bẩn sự thật về các vấn đề cộng đồng.
How does misinformation muddies public perception of social justice?
Thông tin sai lệch làm bẩn nhận thức công chúng về công bằng xã hội như thế nào?
The misinformation muddies our understanding of social issues like poverty.
Thông tin sai lệch làm cho hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội như nghèo đói trở nên mơ hồ.
The debate does not muddy the main point about social inequality.
Cuộc tranh luận không làm cho điểm chính về bất bình đẳng xã hội trở nên mơ hồ.
Does the media sometimes muddy important discussions on social justice?
Liệu truyền thông có đôi khi làm cho các cuộc thảo luận quan trọng về công lý xã hội trở nên mơ hồ không?
Họ từ
Muddies là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, xuất phát từ động từ "muddy". Từ này chỉ tình trạng của bùn, nơi đất bị ướt và trở nên lộn xộn, khó di chuyển. Trong tiếng Anh Mỹ, "muddy" có thể dùng để mô tả những nơi bẩn thỉu hoặc không rõ ràng, trong khi tiếng Anh Anh có nhấn mạnh hơn vào ngữ nghĩa liên quan đến thời tiết. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong cả hai biến thể đều mang tính chất phổ biến và dễ hiểu.
Từ "muddies" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mud", liên quan đến trạng thái bùn lầy. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "modd", có nghĩa là bùn, chất bẩn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "muddies" không chỉ mô tả hành động làm bẩn mà còn biểu thị việc làm cho sự việc trở nên khó hiểu hoặc lộn xộn. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự chuyển biến từ đơn thuần là vật chất sang khái niệm trừu tượng trong giao tiếp.
Từ "muddies" thường xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể và hình ảnh hóa của nó. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về môi trường hoặc khái niệm trừu tượng, nhưng ít khi được sử dụng trực tiếp. Trong các tình huống khác, từ "muddies" thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả sự làm ô nhiễm hoặc làm rối ren một vấn đề, như trong văn nói về chính trị, hoặc khi miêu tả một tình huống phức tạp.