Bản dịch của từ Muddies trong tiếng Việt

Muddies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muddies (Verb)

mˈʌdiz
mˈʌdiz
01

Làm cho không rõ ràng hoặc ít khác biệt hơn.

To make unclear or less distinct.

Ví dụ

The media muddies the truth about climate change discussions in society.

Truyền thông làm cho sự thật về thảo luận khí hậu trở nên không rõ ràng.

The misinformation does not muddies the facts about social inequality.

Thông tin sai lệch không làm cho sự thật về bất bình đẳng xã hội trở nên không rõ ràng.

How does social media muddies our perception of reality?

Mạng xã hội làm cho nhận thức của chúng ta về thực tế trở nên không rõ ràng như thế nào?

02

Làm cho (cái gì) trở nên bẩn thỉu hoặc kém rõ ràng hơn.

To make something dirty or less clear.

Ví dụ

Pollution muddies the river, affecting local fish populations in 2023.

Ô nhiễm làm bẩn con sông, ảnh hưởng đến quần thể cá địa phương năm 2023.

Social media does not muddies the truth about community issues.

Mạng xã hội không làm bẩn sự thật về các vấn đề cộng đồng.

How does misinformation muddies public perception of social justice?

Thông tin sai lệch làm bẩn nhận thức công chúng về công bằng xã hội như thế nào?

03

Gây nhầm lẫn hoặc che mờ (một vấn đề hoặc tình huống)

To confuse or cloud an issue or situation.

Ví dụ

The misinformation muddies our understanding of social issues like poverty.

Thông tin sai lệch làm cho hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội như nghèo đói trở nên mơ hồ.

The debate does not muddy the main point about social inequality.

Cuộc tranh luận không làm cho điểm chính về bất bình đẳng xã hội trở nên mơ hồ.

Does the media sometimes muddy important discussions on social justice?

Liệu truyền thông có đôi khi làm cho các cuộc thảo luận quan trọng về công lý xã hội trở nên mơ hồ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muddies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muddies

Không có idiom phù hợp