Bản dịch của từ Muddle through trong tiếng Việt
Muddle through

Muddle through (Verb)
(transitive, intransitive) thành công (thường vụng về) mặc dù không được trang bị đầy đủ hoặc đào tạo không đầy đủ.
Transitive intransitive to succeed often clumsily despite being illequipped or inadequately trained.
She muddled through the interview without preparation.
Cô ấy vượt qua cuộc phỏng vấn mà không chuẩn bị.
He didn't muddle through the group discussion due to nervousness.
Anh ấy không vượt qua cuộc thảo luận nhóm vì lo lắng.
Did they muddle through the presentation despite technical difficulties?
Họ có vượt qua bài thuyết trình dù gặp khó khăn kỹ thuật không?
Cụm động từ "muddle through" có nghĩa là vượt qua một tình huống khó khăn hoặc phức tạp một cách lộn xộn, không có kế hoạch rõ ràng nhưng vẫn đạt được kết quả nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền, ảnh hưởng bởi ngữ điệu và giọng nói từng địa phương. Trong ngữ cảnh, nó thường được dùng để chỉ việc giải quyết vấn đề một cách tạm thời, bất kể phương pháp.
Cụm từ "muddle through" có nguồn gốc từ từ "muddle", có khả năng xuất phát từ tiếng Trung cổ "môd", nghĩa là "lộn xộn" hay "rối bùng" kết hợp với phần "through" mang nghĩa "qua" hay "trải qua". Xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, cụm này diễn tả quá trình đối phó với khó khăn hoặc thách thức một cách lộn xộn, không có kế hoạch rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự bối rối và nỗ lực để vượt qua tình huống khó khăn, thường nhấn mạnh sự khéo léo trong việc xử lý các vấn đề mà không cần sự chuẩn bị đầy đủ.
Cụm từ "muddle through" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nói và Viết, với tần suất vừa phải. Nó thể hiện khả năng vượt qua khó khăn mà không có kế hoạch rõ ràng, thường được sử dụng trong bối cảnh học tập hoặc công việc, khi người nói muốn diễn tả sự nỗ lực giải quyết vấn đề dù gặp nhiều trở ngại. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này cũng thường xuyên xuất hiện khi thảo luận về sự đối phó với các tình huống khó khăn hoặc không giống như mong đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp