Bản dịch của từ Muddle through trong tiếng Việt

Muddle through

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muddle through (Verb)

mˈʌdəl θɹˈu
mˈʌdəl θɹˈu
01

(transitive, intransitive) thành công (thường vụng về) mặc dù không được trang bị đầy đủ hoặc đào tạo không đầy đủ.

Transitive intransitive to succeed often clumsily despite being illequipped or inadequately trained.

Ví dụ

She muddled through the interview without preparation.

Cô ấy vượt qua cuộc phỏng vấn mà không chuẩn bị.

He didn't muddle through the group discussion due to nervousness.

Anh ấy không vượt qua cuộc thảo luận nhóm vì lo lắng.

Did they muddle through the presentation despite technical difficulties?

Họ có vượt qua bài thuyết trình dù gặp khó khăn kỹ thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muddle through/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muddle through

Không có idiom phù hợp