Bản dịch của từ Muddled trong tiếng Việt
Muddled

Muddled (Verb)
Bối rối hoặc hoang mang.
Confused or bewildered.
Many people felt muddled about the new social media guidelines.
Nhiều người cảm thấy bối rối về các hướng dẫn truyền thông xã hội mới.
She was not muddled during the community meeting last week.
Cô ấy không bối rối trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Why do students feel muddled about social issues today?
Tại sao sinh viên cảm thấy bối rối về các vấn đề xã hội hôm nay?
Dạng động từ của Muddled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Muddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Muddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Muddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Muddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Muddling |
Muddled (Adjective)
(của chất lỏng) có vẻ ngoài đục, mờ đục hoặc không rõ ràng.
Of a liquid cloudy opaque or unclear in appearance.
The water in the community pool looked muddled after the storm.
Nước trong hồ bơi cộng đồng trông mờ đục sau cơn bão.
The city officials did not address the muddled drinking water issue.
Các quan chức thành phố không giải quyết vấn đề nước uống mờ đục.
Is the river always muddled after heavy rain in our town?
Có phải con sông luôn mờ đục sau cơn mưa lớn ở thị trấn chúng ta?
Dạng tính từ của Muddled (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Muddled Lộn xộn | More muddled Lộn xộn hơn | Most muddled Lộn xộn nhất |
Họ từ
Từ "muddled" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là lộn xộn, không rõ ràng hoặc khó hiểu. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm trí hoang mang hoặc tình huống không có tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "muddled" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách diễn đạt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "muddled" cũng có thể được dùng như một động từ quá khứ, diễn tả hành động làm rối tung hay gây nhầm lẫn.
Từ "muddled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "muddle", xuất phát từ tiếng Anh cổ "moddian", có nghĩa là làm rối hoặc làm mất trật tự. Từ này có thể có mối liên hệ với từ tiếng Latin "muda", nghĩa là bùn lầy, thể hiện sự lộn xộn và không rõ ràng. Trong sử dụng hiện tại, "muddled" chỉ trạng thái lộn xộn, thiếu rõ ràng, thường ám chỉ đến ý tưởng hoặc cảm xúc không rõ ràng.
Từ "muddled" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng để mô tả tình trạng không rõ ràng trong tư tưởng hoặc quy trình. Ngoài ra, "muddled" cũng thường gặp trong văn viết và giao tiếp hàng ngày, nhất là khi nói đến sự nhầm lẫn hoặc rối rắm trong thông tin hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp