Bản dịch của từ Muds trong tiếng Việt
Muds

Muds (Noun)
Children played in the muds at the community event last Saturday.
Trẻ em đã chơi trong bùn tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
The muds in the park do not attract many visitors this year.
Những vùng bùn trong công viên không thu hút nhiều du khách năm nay.
Are the muds in the playground safe for the kids to play?
Những vùng bùn trong sân chơi có an toàn cho trẻ em chơi không?
The children played in the muds at the community park yesterday.
Bọn trẻ đã chơi trong bùn tại công viên cộng đồng hôm qua.
The muds in the neighborhood were not cleaned after the storm.
Bùn trong khu phố không được dọn dẹp sau cơn bão.
Are the muds in the playground safe for the kids to play?
Bùn trong sân chơi có an toàn cho trẻ em chơi không?
The artist used muds to create beautiful ceramic pots in 2023.
Nghệ sĩ đã sử dụng bùn để tạo ra những chiếc bình gốm đẹp vào năm 2023.
Many people do not appreciate the value of muds in art.
Nhiều người không đánh giá cao giá trị của bùn trong nghệ thuật.
Are muds essential for making traditional ceramics in Vietnam?
Bùn có cần thiết để làm gốm truyền thống ở Việt Nam không?
Họ từ
Từ "muds" là dạng số nhiều của danh từ "mud", chỉ chất bùn, thường được hình thành từ sự kết hợp của đất và nước. Trong tiếng Anh, "mud" được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh địa lý và sinh thái học. Ghi chú rằng trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "mud" được phát âm tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "mud" thường liên quan đến các hoạt động ngoài trời, như thể thao và xây dựng.